Bản dịch của từ Bristliness trong tiếng Việt

Bristliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bristliness (Noun)

bɹˈɪstlənsəz
bɹˈɪstlənsəz
01

Chất lượng của lông cứng.

The quality of being bristly.

Ví dụ

Her bristliness made it hard to approach her during the meeting.

Sự thô ráp của cô ấy khiến mọi người khó tiếp cận trong cuộc họp.

His bristliness does not help him make new friends at school.

Sự thô ráp của anh ấy không giúp anh kết bạn mới ở trường.

Is her bristliness affecting her relationships with colleagues at work?

Liệu sự thô ráp của cô ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp không?

Bristliness (Adjective)

bɹˈɪstlənsəz
bɹˈɪstlənsəz
01

Đầy đủ hoặc phủ đầy lông.

Full of or covered with bristles.

Ví dụ

The bristliness of his attitude made others uncomfortable during discussions.

Sự cứng nhắc trong thái độ của anh ấy khiến mọi người không thoải mái trong các cuộc thảo luận.

Her bristliness did not help in building social connections.

Sự cứng nhắc của cô ấy không giúp ích gì trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Is his bristliness affecting your friendship with him?

Liệu sự cứng nhắc của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bristliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bristliness

Không có idiom phù hợp