Bản dịch của từ Broaching trong tiếng Việt
Broaching

Broaching (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của broach.
Gerund or present participle of broach.
Broaching sensitive topics can create tension in social gatherings.
Đề cập đến các chủ đề nhạy cảm có thể tạo ra căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Broaching personal issues at work is not always appropriate.
Đề cập đến các vấn đề cá nhân tại nơi làm việc không phải lúc nào cũng phù hợp.
Is broaching political discussions common in your friend group?
Việc đề cập đến các cuộc thảo luận chính trị có phổ biến trong nhóm bạn của bạn không?
Dạng động từ của Broaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broaching |
Họ từ
"Từ 'broaching' trong tiếng Anh có nghĩa là đề cập đến một vấn đề hay chủ đề nào đó, thường là trong một bối cảnh nhạy cảm hoặc khó xử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm 'o', trong khi phiên bản Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'a'. Do đó, mặc dù ý nghĩa tương đồng, cách tiếp cận trong giao tiếp có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa".
Từ "broaching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "broach", xuất phát từ từ tiếng Pháp "brocher", có nghĩa là "để khoan" hoặc "đâm vào". Bộ gốc tiếng Latinh là "brocciare", nghĩa là "nhô ra" hoặc "nhô lên". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động mở ra một chủ đề hoặc vấn đề mới, thể hiện ý nghĩa dần chuyển từ việc khoan một lỗ sang việc đề xuất một ý tưởng, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc thảo luận.
Từ "broaching" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc viết luận về các chủ đề nhạy cảm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng khi ám chỉ việc bắt đầu một cuộc trò chuyện về vấn đề khó khăn hoặc tế nhị. Thực tiễn giao tiếp liên quan đến các tình huống như xin lỗi, thảo luận về vấn đề tài chính hoặc các chủ đề xã hội nhạy cảm thường gặp từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
