Bản dịch của từ Broaching trong tiếng Việt

Broaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broaching (Verb)

01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của broach.

Gerund or present participle of broach.

Ví dụ

Broaching sensitive topics can create tension in social gatherings.

Đề cập đến các chủ đề nhạy cảm có thể tạo ra căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Broaching personal issues at work is not always appropriate.

Đề cập đến các vấn đề cá nhân tại nơi làm việc không phải lúc nào cũng phù hợp.

Is broaching political discussions common in your friend group?

Việc đề cập đến các cuộc thảo luận chính trị có phổ biến trong nhóm bạn của bạn không?

Dạng động từ của Broaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Broaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broaching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Some even succeeded in the subject with the authorities and convincing them to take actions in such regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Broaching

Không có idiom phù hợp