Bản dịch của từ Broadening trong tiếng Việt

Broadening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadening (Verb)

bɹˈɔdnɪŋ
bɹˈɔdənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mở rộng.

Present participle and gerund of broaden.

Ví dụ

Broadening our social networks can improve job opportunities for many people.

Mở rộng mạng lưới xã hội của chúng ta có thể cải thiện cơ hội việc làm.

Broadening perspectives is not easy for everyone in our community.

Mở rộng quan điểm không dễ dàng cho tất cả mọi người trong cộng đồng chúng ta.

Is broadening social connections essential for personal growth in today's society?

Việc mở rộng kết nối xã hội có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Broadening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Broaden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Broadened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Broadened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broadens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Broadening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broadening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Firstly, exploring diverse disciplines fosters intellectual curiosity and one's understanding of the world [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Travel can people's perspectives and expose them to new ways of thinking and living [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I find that foreign films help me gain insight into different cultures and my horizons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I also enjoy discovering new artists and genres, as it my musical horizons and exposes me to different cultures [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Broadening

Không có idiom phù hợp