Bản dịch của từ Broadening trong tiếng Việt
Broadening
Broadening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mở rộng.
Present participle and gerund of broaden.
Broadening our social networks can improve job opportunities for many people.
Mở rộng mạng lưới xã hội của chúng ta có thể cải thiện cơ hội việc làm.
Broadening perspectives is not easy for everyone in our community.
Mở rộng quan điểm không dễ dàng cho tất cả mọi người trong cộng đồng chúng ta.
Is broadening social connections essential for personal growth in today's society?
Việc mở rộng kết nối xã hội có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Broadening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broaden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broadened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broadened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broadens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broadening |
Họ từ
Từ "broadening" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình mở rộng hoặc gia tăng phạm vi của một khái niệm, ý tưởng hay đối tượng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "broadening" chỉ sự phát triển nghĩa của từ, từ một nghĩa hẹp sang một nghĩa rộng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "broadening" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể ở ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn cảnh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của giọng nói địa phương.
Từ "broadening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "broaden", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brōd" nghĩa là "rộng" và hậu tố "-en" thể hiện hành động làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "broadening" thường chỉ việc mở rộng về phạm vi, ý tưởng hoặc kiến thức. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm trừu tượng hơn, liên quan đến việc nâng cao nhận thức hay trải nghiệm của con người.
Từ "broadening" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc mở rộng kiến thức, nền tảng văn hóa hoặc quan điểm. Ngoài ra, "broadening" cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả sự gia tăng mục tiêu trong giáo dục, kinh doanh, và nghiên cứu, thể hiện sự phát triển và cải tiến không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp