Bản dịch của từ Bromating trong tiếng Việt
Bromating

Bromating (Verb)
Phân từ hiện tại của bromat.
Present participle of bromate.
Many activists are bromating their concerns about social inequality today.
Nhiều nhà hoạt động đang bày tỏ mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội hôm nay.
People are not bromating issues regarding climate change in social discussions.
Mọi người không đang bày tỏ các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are community leaders bromating their thoughts on youth engagement in society?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang bày tỏ suy nghĩ về sự tham gia của thanh niên trong xã hội không?
Họ từ
Bromating là quá trình thêm brom vào một hợp chất, thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện chất lượng bột mì bằng cách tăng khả năng đàn hồi và độ ổn định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số khu vực, bromate có thể được coi là không an toàn cho sức khỏe, dẫn đến việc hạn chế sử dụng trong thực phẩm.
Thuật ngữ "bromating" xuất phát từ tiếng Latinh "broman", có nghĩa là "một loại muối chứa brom". Brom là một nguyên tố hóa học được phát hiện lần đầu vào năm 1826, từ tiếng Hy Lạp "bromos", có nghĩa là "mùi hăng". Trong lĩnh vực hóa học thực phẩm, quá trình bromating liên quan đến việc sử dụng brom để cải thiện độ bền và tính chất của bột, đặc biệt là trong bánh mì. Việc sử dụng này khiến cho thuật ngữ hiện tại gắn liền với quy trình chế biến thực phẩm.
Từ "bromating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nói và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khoa học, "bromating" thường được sử dụng để mô tả quá trình thêm brom vào các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong hoá học và công nghệ thực phẩm. Từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu, bài báo hoặc thảo luận về an toàn thực phẩm và các phản ứng hóa học.