Bản dịch của từ Bromate trong tiếng Việt

Bromate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bromate (Noun)

bɹˈoʊmeit
bɹˈoʊmeit
01

Muối hoặc este của axit bromic.

A salt or ester of bromic acid.

Ví dụ

The bakery uses potassium bromate in its bread recipe.

Tiệm bánh sử dụng kali bromate trong công thức bánh mì của mình.

The government banned the use of bromates in food production.

Chính phủ đã cấm việc sử dụng bromates trong sản xuất thực phẩm.

Scientists are studying the effects of bromates on human health.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của bromates đối với sức khỏe con người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bromate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bromate

Không có idiom phù hợp