Bản dịch của từ Bromate trong tiếng Việt
Bromate
Bromate (Noun)
The bakery uses potassium bromate in its bread recipe.
Tiệm bánh sử dụng kali bromate trong công thức bánh mì của mình.
The government banned the use of bromates in food production.
Chính phủ đã cấm việc sử dụng bromates trong sản xuất thực phẩm.
Scientists are studying the effects of bromates on human health.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của bromates đối với sức khỏe con người.
Họ từ
Bromate là một anion hóa học có công thức BrO3-, thường được hình thành từ brom trong điều kiện oxi hóa. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất phụ gia, và cũng được biết đến như một sản phẩm phụ trong quá trình khử trùng nước. Tại Mỹ, bromate bị hạn chế sử dụng do những nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe, trong khi ở Anh, quy định về sử dụng bromate có phần nghiêm ngặt hơn.
Từ "bromate" xuất phát từ gốc từ Latin "bromum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bromos", nghĩa là "mùi hôi" vì đặc tính của brom. Từ này được sử dụng để chỉ các muối hoặc este của axit bromic. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi brom được phát hiện và phân lập. Ngày nay, bromate chủ yếu được biết đến trong ngành hóa học như một chất phụ gia thực phẩm và trong các phản ứng hóa học, liên quan đến tính chất oxi hóa mạnh.
Từ "bromate" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn yếu tố của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến hóa học hoặc môi trường. Tuy nhiên, "bromate" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về ô nhiễm nước hoặc các phản ứng hóa học trong tài liệu khoa học. Trong tình huống thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo môi trường liên quan đến các hợp chất hóa học độc hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp