Bản dịch của từ Bromic trong tiếng Việt
Bromic

Bromic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có chứa brom.
Relating to or containing bromine.
The bromic compounds can improve water quality in community pools.
Các hợp chất brom có thể cải thiện chất lượng nước trong hồ bơi cộng đồng.
Bromic substances do not harm social interactions in public spaces.
Các chất brom không gây hại cho các tương tác xã hội ở không gian công cộng.
Are bromic elements safe for use in urban environments?
Các nguyên tố brom có an toàn khi sử dụng trong môi trường đô thị không?
Họ từ
Bromic là tính từ chỉ liên quan đến brom, một nguyên tố hóa học có ký hiệu Br và số nguyên tử 35. Trong hóa học, "bromic" thường được sử dụng để mô tả các hợp chất chứa brom, đặc biệt là bromic acid (HBrO3), axit bromic. Tính từ này thường không được phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu trong từng vùng. Bromic chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu.
Từ "bromic" xuất phát từ gốc Latin "bromum", có nghĩa là brom, một nguyên tố hóa học. Gốc từ này được hình thành từ từ tiếng Hy Lạp "bromos", nghĩa là "mùi khó chịu", phản ánh tính chất đặc trưng của brom. Từ "bromic" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất liên quan đến brom, đặc biệt là các axit hoặc muối có chứa nguyên tố này, cho thấy sự phát triển trong việc áp dụng kiến thức hóa học vào nghiên cứu và công nghiệp.
Từ "bromic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực hóa học chuyên ngành. Trong ngữ cảnh hóa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa brom và oxy, chẳng hạn như bromic acid. Từ "bromic" phổ biến trong các bài nghiên cứu, sách giáo khoa và tài liệu khoa học, nơi cần mô tả các phản ứng hoặc ứng dụng của brom trong công nghiệp.