Bản dịch của từ Bromic trong tiếng Việt
Bromic
Adjective
Bromic (Adjective)
bɹˈoʊmɪk
bɹˈoʊmɪk
01
Liên quan đến hoặc có chứa brom.
Relating to or containing bromine.
Ví dụ
The bromic compounds can improve water quality in community pools.
Các hợp chất brom có thể cải thiện chất lượng nước trong hồ bơi cộng đồng.
Bromic substances do not harm social interactions in public spaces.
Các chất brom không gây hại cho các tương tác xã hội ở không gian công cộng.
Are bromic elements safe for use in urban environments?
Các nguyên tố brom có an toàn khi sử dụng trong môi trường đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bromic
Không có idiom phù hợp