Bản dịch của từ Bromine trong tiếng Việt

Bromine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bromine (Noun)

bɹˈoʊmin
bɹˈoʊmˌin
01

Nguyên tố hóa học số nguyên tử 35, một chất lỏng độc hại bốc khói màu đỏ sẫm, có mùi khó chịu, nghẹt thở. nó là thành viên của nhóm halogen và tồn tại chủ yếu ở dạng muối trong nước biển và nước muối.

The chemical element of atomic number 35, a dark red fuming toxic liquid with a choking, irritating smell. it is a member of the halogen group and occurs chiefly in the form of salts in seawater and brines.

Ví dụ

The scientist analyzed the bromine levels in the seawater samples.

Nhà khoa học đã phân tích nồng độ brom trong các mẫu nước biển.

The factory released bromine into the air, causing environmental concerns.

Nhà máy đã thải brom vào không khí, gây lo ngại về môi trường.

The school conducted a safety drill due to a bromine spill.

Trường học đã tiến hành diễn tập an toàn do sự cố tràn brom.

Dạng danh từ của Bromine (Noun)

SingularPlural

Bromine

Bromines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bromine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bromine

Không có idiom phù hợp