Bản dịch của từ Bromine trong tiếng Việt
Bromine
Bromine (Noun)
Nguyên tố hóa học số nguyên tử 35, một chất lỏng độc hại bốc khói màu đỏ sẫm, có mùi khó chịu, nghẹt thở. nó là thành viên của nhóm halogen và tồn tại chủ yếu ở dạng muối trong nước biển và nước muối.
The chemical element of atomic number 35, a dark red fuming toxic liquid with a choking, irritating smell. it is a member of the halogen group and occurs chiefly in the form of salts in seawater and brines.
The scientist analyzed the bromine levels in the seawater samples.
Nhà khoa học đã phân tích nồng độ brom trong các mẫu nước biển.
The factory released bromine into the air, causing environmental concerns.
Nhà máy đã thải brom vào không khí, gây lo ngại về môi trường.
The school conducted a safety drill due to a bromine spill.
Trường học đã tiến hành diễn tập an toàn do sự cố tràn brom.
Dạng danh từ của Bromine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bromine | Bromines |
Họ từ
Bromine (Br) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen, có số nguyên tử 35. Tính chất của bromine bao gồm trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, màu đỏ nâu, và có tính ăn mòn mạnh. Trong tiếng Anh, "bromine" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Bromine thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, trong sản xuất thuốc kháng vi-rút và chất diệt khuẩn.
Từ "bromine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bromos", có nghĩa là "mùi hôi". Bromine được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1826 bởi chemist Antoine Jérôme Balard, và từ đó, nó được đặt tên để phản ánh mùi đặc trưng của nó, liên quan đến sự hiện diện của hợp chất nhạt. Ý nghĩa hiện tại của bromine, được công nhận là nguyên tố hóa học với ký hiệu Br, liên quan chặt chẽ đến tính chất hóa học và ứng dụng của nó trong công nghệ và y học.
Bromine là một từ xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về hóa học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến. Phần Nói và Viết thường liên quan đến các chủ đề rộng hơn, do đó, bromine ít được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và y học, đặc biệt liên quan đến hợp chất hóa học và tính chất của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp