Bản dịch của từ Choking trong tiếng Việt
Choking
Choking (Noun)
During the first aid training, they learned how to handle choking.
Trong quá trình đào tạo cấp cứu, họ học cách xử lý sự nghẹt thở.
The restaurant staff quickly responded to a customer choking on food.
Nhân viên nhà hàng nhanh chóng phản ứng khi một khách hàng bị nghẹt thức ăn.
The public awareness campaign focused on educating people about choking hazards.
Chiến dịch tăng cường nhận thức cộng đồng tập trung vào việc giáo dục người dân về nguy cơ nghẹt thở.
She experienced choking during the dinner party.
Cô ấy trải qua sự nghẹt thở trong bữa tiệc tối.
The child's choking scared everyone at the playground.
Sự nghẹt thở của đứa trẻ làm sợ hết mọi người ở công viên.
First aid training includes how to handle choking emergencies.
Đào tạo sơ cứu bao gồm cách xử lý tình huống khẩn cấp nghẹt thở.
Hành động cố gắng giết một người bằng cách siết cổ.
The act of trying to kill a person by strangulation.
She saved her friend from choking on a piece of food.
Cô ấy đã cứu người bạn của mình khỏi việc bị nghẹt thức ăn.
The restaurant staff quickly responded to a customer choking.
Nhân viên nhà hàng đã phản ứng nhanh chóng khi có khách hàng bị nghẹt.
Learning first aid can help you assist someone who is choking.
Học cấp cứu sơ cứu có thể giúp bạn hỗ trợ người đang bị nghẹt.
Họ từ
Choking là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hiện tượng tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó khăn trong việc hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế và an toàn thực phẩm. Phiên bản British English và American English đều sử dụng "choking" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, một số sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này phản ánh tình trạng nguy hiểm và cần phải xử lý kịp thời nhằm bảo vệ sức khỏe.
Từ "choking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "choke", xuất phát từ tiếng La Tinh "caucare", có nghĩa là bóp nghẹt hoặc ép. Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm cản trở đường thở. Ngày nay, "choking" thường được sử dụng để mô tả tình trạng nghẹt thở do vật thể gây cản trở, phản ánh sự kết nối sâu sắc với cả nghĩa đen và nghĩa bóng về việc bị kiểm soát hoặc chèn ép.
Từ "choking" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, "choking" thường được đề cập khi thảo luận về các tình huống bị nghẹn, ảnh hưởng của thực phẩm hoặc các tình huống khẩn cấp liên quan đến hô hấp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về y tế hoặc an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp