Bản dịch của từ Strangulation trong tiếng Việt
Strangulation
Strangulation (Noun)
Tình trạng lưu thông máu đến một bộ phận của cơ thể (đặc biệt là thoát vị) bị cắt đứt do co thắt.
The condition in which circulation of blood to a part of the body especially a hernia is cut off by constriction.
The victim suffered from strangulation after a failed robbery attempt.
Nạn nhân bị sự nghẹt thở sau một vụ cướp thất bại.
The doctor diagnosed the patient with strangulation due to a tight bandage.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị nghẹt do băng dính quá chặt.
The rescue team arrived just in time to prevent further strangulation.
Đội cứu hộ đến đúng lúc để ngăn chặn nghẹt thở tiếp tục.
Hành động hoặc trạng thái bóp cổ hoặc bị bóp cổ.
The action or state of strangling or being strangled.
The news reported a case of domestic strangulation last night.
Tin tức đưa tin về một vụ thậng tâm pháp đình tối qua.
She survived a strangulation attempt by an unknown assailant in the park.
Cô ấy sống sót sau một cố gắng thậng tâm ở công viên của một kẻ tấn công không rõ danh tính.
The documentary highlighted the dangers of manual strangulation in abusive relationships.
Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy hiểm của thậng tâm bằng tay trong các mối quan hệ bạo lực.
Họ từ
Từ "strangulation" (tức là siết cổ) đề cập đến hành động hoặc quá trình siết chặt cổ để ngăn cản sự lưu thông không khí, dẫn đến nguy cơ ngạt thở hoặc tử vong. Trong y học, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ tình trạng một số mạch máu bị chèn ép. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt văn bản có thể đôi chút khác nhau. "Strangulation" xuất hiện trong cả ngữ cảnh pháp lý lẫn y tế.
Từ "strangulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strangulare", nghĩa là "siết nghẹt". Thời kỳ đầu của từ có liên quan đến hành động siết cổ, chèn ép mạch máu, nhằm giảm lưu lượng máu. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "strangulation" không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong các lĩnh vực khác nhau, như y học và pháp lý, liên quan đến sự đè nén, kiềm hãm hoặc phá hủy. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, tội phạm và tâm lý học.
Từ "strangulation" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, y học hoặc luật pháp, khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng được dùng thường xuyên trong các nghiên cứu y học, báo cáo pháp lý hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến sinh lý học và bệnh lý học, khi mô tả hậu quả hoặc cơ chế gây thương tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp