Bản dịch của từ Hernia trong tiếng Việt
Hernia
Hernia (Noun)
Tình trạng một phần của cơ quan bị dịch chuyển và nhô ra khỏi thành của khoang chứa nó (thường liên quan đến ruột tại một điểm yếu trên thành bụng)
A condition in which part of an organ is displaced and protrudes through the wall of the cavity containing it (often involving the intestine at a weak point in the abdominal wall)
She underwent surgery to repair her hernia.
Cô ấy phải phẫu thuật để chữa trị vết rạn nứt.
The hernia caused him discomfort and required medical attention.
Vết rạn nứt gây ra sự bất tiện và cần sự chú ý y tế.
His hernia developed due to lifting heavy objects at work.
Vết rạn nứt của anh ấy phát triển do nâng vật nặng ở công việc.
Kết hợp từ của Hernia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sports hernia Thủng cơ thể thao | Sports hernia can affect an athlete's performance during competitions. Vấn đề về thể thao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của vận động viên trong các cuộc thi. |
Hiatus hernia Thoát vị thực quản | Does a hiatus hernia cause discomfort during social events? Một hiatus hernia có gây không thoải mái trong các sự kiện xã hội không? |
Họ từ
Hernia (tiếng Việt: thoát vị) là tình trạng khi một phần của nội tạng, thường là ruột, đẩy qua một lỗ hoặc vùng yếu trong cơ thành bụng. Thoát vị có thể gây đau và khó chịu, đôi khi dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "hernia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hernia", có nghĩa là "lồi ra" hoặc "đi ra". Từ này trước đây được sử dụng để chỉ hiện tượng cơ bị yếu, dẫn đến việc các cơ quan nội tạng đẩy qua vết yếu đó. Trong ngữ cảnh y học hiện đại, "hernia" được định nghĩa cụ thể là tình trạng lồi ra của một phần cơ thể qua lớp bảo vệ xung quanh, nhất là trong bụng. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa ngày nay thể hiện rõ nét trong khía cạnh lâm sàng của từ này.
Từ "hernia" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường gặp trong các bài viết y học, khi thảo luận về các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị liên quan đến các loại thoát vị. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức khi đề cập đến vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc khi tham khảo các vấn đề phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp