Bản dịch của từ Strangling trong tiếng Việt

Strangling

VerbNoun [U/C]

Strangling (Verb)

stɹˈæŋgəlɪŋ
stɹˈæŋglɪŋ
01

Giết ai đó bằng cách bóp cổ họ để họ không thể thở

To kill someone by pressing their throat so that they cannot breathe

Ví dụ

The news reported someone strangling a victim in downtown Chicago last night.

Tin tức báo cáo về việc ai đó siết cổ nạn nhân ở Chicago tối qua.

Strangling is not a common crime in our community, thankfully.

Hành vi siết cổ không phải là tội phạm phổ biến trong cộng đồng chúng ta.

Is strangling a serious issue in urban areas like New York City?

Liệu hành vi siết cổ có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như New York không?

Strangling (Noun)

stɹˈæŋgəlɪŋ
stɹˈæŋglɪŋ
01

Hành động giết ai đó bằng cách bóp cổ họ để họ không thể thở được

The action of killing someone by pressing their throat so that they cannot breathe

Ví dụ

The news reported a case of strangling in downtown Chicago last week.

Tin tức đã báo cáo về một vụ strangling ở trung tâm Chicago tuần trước.

Strangling is not a common method of murder in the USA.

Strangling không phải là một phương pháp giết người phổ biến ở Mỹ.

Is strangling often discussed in crime prevention workshops?

Có phải strangling thường được thảo luận trong các hội thảo phòng chống tội phạm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strangling

Không có idiom phù hợp