Bản dịch của từ Strangling trong tiếng Việt
Strangling
Strangling (Verb)
The news reported someone strangling a victim in downtown Chicago last night.
Tin tức báo cáo về việc ai đó siết cổ nạn nhân ở Chicago tối qua.
Strangling is not a common crime in our community, thankfully.
Hành vi siết cổ không phải là tội phạm phổ biến trong cộng đồng chúng ta.
Is strangling a serious issue in urban areas like New York City?
Liệu hành vi siết cổ có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như New York không?
Dạng động từ của Strangling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strangling |
Strangling (Noun)
The news reported a case of strangling in downtown Chicago last week.
Tin tức đã báo cáo về một vụ strangling ở trung tâm Chicago tuần trước.
Strangling is not a common method of murder in the USA.
Strangling không phải là một phương pháp giết người phổ biến ở Mỹ.
Is strangling often discussed in crime prevention workshops?
Có phải strangling thường được thảo luận trong các hội thảo phòng chống tội phạm không?
Họ từ
"Strangling" là một danh từ và động từ thể hiện hành động siết chặt, ngăn cản sự thở, thường liên quan đến bạo lực hoặc hình phạt. Trong tiếng Anh, "strangling" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh mô tả hành vi tội phạm lẫn trong phép ẩn dụ để chỉ sự ngăn chặn hoặc kiềm chế phát triển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "strangling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "strangulare", có nghĩa là bóp nghẹt hoặc siết chặt. Xuất phát từ gốc từ "stringere", nghĩa là kéo chặt hoặc bóp lại. Qua thời gian, "strangling" mô tả hành động siết cổ hoặc cản trở sự thở, thể hiện cảm giác đe dọa, kiểm soát. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong nghĩa bóng, biểu thị sự kiềm chế hoặc áp bức trong các tình huống xã hội.
Từ "strangling" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bạo lực hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, tâm lý học, và báo cáo truyền thông để mô tả hành động gây áp lực hoặc không gian sống bị bó hẹp. Từ ngữ này gợi ý những tình huống nghiêm trọng, nhấn mạnh tác động tiêu cực đối với cá nhân hoặc tình huống cụ thể.