Bản dịch của từ Asphyxia trong tiếng Việt
Asphyxia
Asphyxia (Noun)
The baby's asphyxia was caused by accidentally covering its face.
Tình trạng ngạt thở của em bé là do bị che mặt tình cờ.
Prevent asphyxia by ensuring proper ventilation in crowded social events.
Ngăn ngừa ngạt thở bằng cách đảm bảo thông gió đúng cách trong các sự kiện đông người.
Did the news report mention the cause of the asphyxia incident?
Liệu bản tin có đề cập đến nguyên nhân của vụ việc ngạt thở không?
Họ từ
Asphyxia là một tình trạng y tế nghiêm trọng do thiếu oxy đến các mô của cơ thể, dẫn đến rối loạn chức năng sinh lý và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "asphyxía", có nghĩa là "không có mạch đập". Trong tiếng Anh, "asphyxia" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do âm điệu khu vực.
Từ "asphyxia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "asphyxía" (ἀσφυξία), trong đó "a-" mang ý nghĩa phủ định và "sphyx" có nghĩa là "mạch" hoặc "nhịp đập". Thuật ngữ này ban đầu chỉ tình trạng không có hoặc không đủ mạch đập, từ đó chuyển sang biểu thị tình trạng thiếu oxy dẫn đến ngưng thở. Ngày nay, "asphyxia" được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào liên quan đến việc thiếu không khí hoặc oxy, dẫn đến tổn thương hoặc chết người.
"Asphyxia" là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ tình trạng thiếu oxy, có liên quan chặt chẽ đến sức khỏe và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong lĩnh vực y học, văn bản nghiên cứu y khoa, và báo cáo tình trạng sức khỏe, thường đề cập đến các nguyên nhân và hệ quả của tình trạng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp