Bản dịch của từ Suffocation trong tiếng Việt
Suffocation
Suffocation (Verb)
Air pollution can lead to suffocation in densely populated cities.
Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến sự ngạt thở ở các thành phố đông dân.
Not addressing this issue may result in suffocation-related health problems.
Không giải quyết vấn đề này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến ngạt thở.
Do you think suffocation due to pollution is a serious concern?
Bạn có nghĩ rằng ngạt thở do ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng không?
Suffocation (Noun)
Suffocation is a serious issue in overcrowded urban areas.
Sự ngạt thở là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị quá đông đúc.
People should be educated about the dangers of suffocation at home.
Mọi người nên được giáo dục về nguy hiểm của việc ngạt thở ở nhà.
Is suffocation a common concern in densely populated cities like Tokyo?
Ngạt thở có phải là một vấn đề phổ biến ở các thành phố đông dân như Tokyo không?
Họ từ
Sự nghẹt thở là hiện tượng xảy ra khi không đủ không khí hoặc ôxy để hô hấp, dẫn đến cảm giác khó thở và có thể gây tử vong. Từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh y tế, "suffocation" thường thiên về nguyên nhân vật lý như bị chèn ép, trong khi ở Mỹ còn có thể chỉ việc thiếu thông khí trong không gian giam giữ.
Từ "suffocation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "suffocatio", với "suffocare" có nghĩa là "ngăn cản hơi thở". Tiền tố "sub-" biểu thị "dưới" và "focare" có nghĩa là "lửa" hoặc "đốt cháy", chỉ sự kiềm chế không cho không khí vào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tình trạng thiếu oxy hoặc cảm giác bị ngột ngạt, phản ánh sự ảnh hưởng rõ ràng của nguồn gốc từ thần học sang nghĩa sinh lý.
Từ "suffocation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến sức khỏe, tâm lý học hay môi trường. Trong bối cảnh khác, "suffocation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình trạng thiếu oxy, sự ngột ngạt trong không gian sống và cả các tình huống mô tả cảm xúc bị kìm hãm hoặc áp lực xã hội. Việc hiểu rõ về từ này rất quan trọng trong việc phân tích các bài nghiên cứu và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp