Bản dịch của từ Suffocation trong tiếng Việt

Suffocation

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffocation (Verb)

sʌfəkˈeɪʃn
sʌfəkˈeɪʃn
01

Làm cho ai đó chết bằng cách không cho họ thở, hoặc chết theo cách này.

To cause someone to die by not allowing them to breathe or to die in this way.

Ví dụ

Air pollution can lead to suffocation in densely populated cities.

Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến sự ngạt thở ở các thành phố đông dân.

Not addressing this issue may result in suffocation-related health problems.

Không giải quyết vấn đề này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến ngạt thở.

Do you think suffocation due to pollution is a serious concern?

Bạn có nghĩ rằng ngạt thở do ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng không?

Suffocation (Noun)

sʌfəkˈeɪʃn
sʌfəkˈeɪʃn
01

Hành động giết ai đó bằng cách không cho họ thở, hoặc tình trạng bị giết theo cách này.

The act of killing someone by not allowing them to breathe or the state of being killed in this way.

Ví dụ

Suffocation is a serious issue in overcrowded urban areas.

Sự ngạt thở là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị quá đông đúc.

People should be educated about the dangers of suffocation at home.

Mọi người nên được giáo dục về nguy hiểm của việc ngạt thở ở nhà.

Is suffocation a common concern in densely populated cities like Tokyo?

Ngạt thở có phải là một vấn đề phổ biến ở các thành phố đông dân như Tokyo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suffocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffocation

Không có idiom phù hợp