Bản dịch của từ Fuming trong tiếng Việt

Fuming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuming(Verb)

fjˈumɪŋ
fjˈumɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khói.

Present participle and gerund of fume.

Ví dụ

Dạng động từ của Fuming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fuming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ