Bản dịch của từ Fuming trong tiếng Việt
Fuming
Verb
Fuming (Verb)
fjˈumɪŋ
fjˈumɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của khói
Present participle and gerund of fume
Ví dụ
She was fuming about the unfair treatment she received at work.
Cô ấy đang phẫn nộ về cách xử lý không công bằng mà cô nhận được ở công việc.
The students were fuming over the sudden cancellation of the school trip.
Các học sinh đang tức giận về việc hủy bỏ đột ngột chuyến dã ngoại của trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fuming
Không có idiom phù hợp