Bản dịch của từ Fuming trong tiếng Việt
Fuming
Fuming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khói.
Present participle and gerund of fume.
She was fuming about the unfair treatment she received at work.
Cô ấy đang phẫn nộ về cách xử lý không công bằng mà cô nhận được ở công việc.
The students were fuming over the sudden cancellation of the school trip.
Các học sinh đang tức giận về việc hủy bỏ đột ngột chuyến dã ngoại của trường.
He couldn't help fuming silently when his idea was dismissed rudely.
Anh không thể không phẫn nộ lặng lẽ khi ý tưởng của anh bị từ chối một cách thô lỗ.
Dạng động từ của Fuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuming |
Họ từ
Từ "fuming" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả trạng thái tức giận hoặc bực bội đến mức không thể kiềm chế được. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, thường đi kèm với hành động như lầm bầm hoặc tức tối. Trong tiếng Anh Anh, "fuming" và "smoking" đều có thể được sử dụng, nhưng "fuming" gây ấn tượng mạnh hơn về sự nổi giận. Trong tiếng Anh Mỹ, "fuming" cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể hơn về hành động mà người tức giận thực hiện.
Từ "fuming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumare", nghĩa là "bốc khói" hay "toả ra khói". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái tức giận hay căm phẫn, với hình ảnh khói bốc lên biểu trưng cho sự nhiệt huyết và cảm xúc mạnh mẽ. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy sự liên kết giữa hình ảnh vật lý của khói và cảm xúc nội tâm, phản ánh bản chất con người trong trạng thái không hài lòng hay phẫn nộ.
Từ "fuming" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn tả trạng thái cá nhân của một người đang tức giận hay bực bội. Tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn có giá trị trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này còn được sử dụng để mô tả sự phẫn nộ, thường đi kèm với các hành động như la hét hoặc tức tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp