Bản dịch của từ Fume trong tiếng Việt
Fume
Fume (Noun)
The fume from the factory affected the nearby residents' health.
Khói từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân gần đó.
The fumes of the car exhaust polluted the city air.
Khí thải ô tô đã làm ô nhiễm không khí thành phố.
The toxic fumes caused an evacuation of the building.
Khói độc hại khiến tòa nhà phải sơ tán.
Dạng danh từ của Fume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fume | Fumes |
Kết hợp từ của Fume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fumes escape Khói thoát | Toxic fumes escape from factories. Khí độc thoát ra từ nhà máy. |
Fumes overcome somebody Bị khói cháy áp đảo | The factory fumes overcame the workers during the protest. Khói của nhà máy áp đảo các công nhân trong cuộc biểu tình. |
Cloud of fumes Mây khói | The factory emitted a cloud of fumes, affecting the neighborhood. Nhà máy phát ra một đám hơi độc, ảnh hưởng đến khu phố. |
Fumes kill somebody Khói độc giết ai đó | The toxic fumes kill many workers in the factory. Khói độc giết nhiều công nhân trong nhà máy. |
Fume (Verb)
Sarah fumed when her friend canceled plans last minute.
Sarah nổi giận khi bạn cô hủy bỏ kế hoạch vào phút cuối.
Protesters fumed at the government's decision to raise taxes.
Những người biểu tình nổi giận trước quyết định tăng thuế của chính phủ.
The community leader fumed over the lack of support for schools.
Lãnh đạo cộng đồng tức giận vì thiếu hỗ trợ cho các trường học.
His boss fumed when he arrived late to the meeting.
Sếp của anh ấy nổi giận khi anh ấy đến cuộc họp muộn.
She fumed about the unfair treatment she received at work.
Cô ấy tức giận về sự đối xử bất công mà cô ấy nhận được ở nơi làm việc.
The teacher fumed at the students for not completing their homework.
Giáo viên nổi giận với học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
Dạng động từ của Fume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuming |
Kết hợp từ của Fume (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be positively fuming fume Tức giận tích cực | She was positively fuming after the social media incident. Cô ấy đã phun khói tích cực sau sự cố trên mạng xã hội. |
Sit (there) fuming fume Ngồi đó tức giận hờn dỗi | She sat there fuming over the rude comments made by her friends. Cô ấy ngồi đó tức giận về những lời bình luận thô lỗ của bạn bè cô. |
Stand (there) fuming fume Đứng (ở đó) tức giận hầu hầu | She stood there fuming with anger. Cô ấy đứng đó nổi giận. |
Họ từ
Từ "fume" có nghĩa là khói hoặc hơi độc, thường xuất phát từ quá trình cháy hoặc hóa học. Trong tiếng Anh, "fume" được sử dụng như danh từ để chỉ những chất khí có mùi khó chịu và có thể gây hại cho sức khỏe. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng "fume" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh về ô nhiễm không khí ở Anh. Cụm từ "fumes" thường được dùng để chỉ khí thải trong các ngành công nghiệp.
Từ "fume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fumus", có nghĩa là "khói" hoặc "hơi". Qua tiếng Pháp cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "fume" được sử dụng để chỉ các khí hoặc khói phát ra từ một chất liệu khi bị đốt hoặc nhiệt độ cao. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ gói gọn trong các chất khí mà còn bao gồm cả sự tức giận hoặc sự khó chịu, thể hiện tính chất bốc hơi và khó chịu của dạng chất đó.
Từ "fume" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc khoa học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khí độc hại, khói hoặc trong ngữ cảnh chỉ sự tức giận. Cụ thể, "fume" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ô nhiễm không khí, công nghiệp, hoặc cảm xúc bức xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp