Bản dịch của từ Fume trong tiếng Việt

Fume

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fume(Noun)

fjˈuːm
ˈfjum
01

Một loại khí, khói hoặc hơi có mùi rất mạnh hoặc nguy hiểm khi hít phải.

A gas smoke or vapor that smells strongly or is dangerous to inhale

Ví dụ
02

Một loại khí hoặc hơi thường gây hại.

An often noxious gas or vapor

Ví dụ
03

Một trạng thái tâm lý khó chịu hoặc tức giận.

A state of mental irritation or anger

Ví dụ

Fume(Verb)

fjˈuːm
ˈfjum
01

Khí gas hoặc hơi có mùi mạnh hoặc nguy hiểm khi hít phải.

To emit gas or vapour

Ví dụ
02

Một trạng thái tâm lý cáu kỉnh hoặc tức giận

To show anger or irritation

Ví dụ
03

Một loại khí hoặc hơi độc hại thường gặp.

To smoke especially tobacco in a way that results in a noticeable odour

Ví dụ