Bản dịch của từ Fume trong tiếng Việt
Fume
Noun [U/C] Verb

Fume(Noun)
fjˈuːm
ˈfjum
Ví dụ
03
Một trạng thái tâm lý khó chịu hoặc tức giận.
A state of mental irritation or anger
Ví dụ
Fume(Verb)
fjˈuːm
ˈfjum
02
Một trạng thái tâm lý cáu kỉnh hoặc tức giận
To show anger or irritation
Ví dụ
03
Một loại khí hoặc hơi độc hại thường gặp.
To smoke especially tobacco in a way that results in a noticeable odour
Ví dụ
