Bản dịch của từ Halogen trong tiếng Việt
Halogen
Halogen (Noun)
Bất kỳ nguyên tố nào flo, clo, brom, iốt và astatine, chiếm nhóm viia (17) của bảng tuần hoàn. chúng là những nguyên tố phi kim phản ứng tạo thành các hợp chất có tính axit mạnh với hydro từ đó có thể tạo ra các muối đơn giản.
Any of the elements fluorine chlorine bromine iodine and astatine occupying group viia 17 of the periodic table they are reactive nonmetallic elements that form strongly acidic compounds with hydrogen from which simple salts can be made.
Fluorine is a halogen used in many dental products for cavity prevention.
Fluor là một halogen được sử dụng trong nhiều sản phẩm nha khoa để ngăn ngừa sâu răng.
Chlorine is not a halogen in organic compounds for social applications.
Clo không phải là một halogen trong các hợp chất hữu cơ cho các ứng dụng xã hội.
Is iodine a halogen that can improve public health awareness?
I-ốt có phải là một halogen có thể cải thiện nhận thức về sức khỏe cộng đồng không?
Dạng danh từ của Halogen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Halogen | Halogens |
Họ từ
Halogen là một nhóm gồm năm nguyên tố hóa học: fluor (F), clor (Cl), brom (Br), iod (I) và astatin (At), thuộc chu kỳ 17 trong bảng tuần hoàn. Chúng thuộc nhóm phi kim, có bảy electron ở lớp ngoài cùng, do đó dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học, thường tạo thành hợp chất với các kim loại và một số phi kim khác. Trong tiếng Anh, từ "halogen" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "halogen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ chữ "halos", nghĩa là "muối" và "genes", có nghĩa là "sinh ra". Halogen được sử dụng để chỉ nhóm các nguyên tố hóa học như fluor, clor, brom, iod, và astat, những nguyên tố này có khả năng tạo thành muối với kim loại. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong việc halogen thường được coi là các tác nhân tạo muối trong các phản ứng hóa học.
Từ "halogen" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong IELTS Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến hóa học hoặc môi trường, trong khi IELTS Viết có thể yêu cầu mô tả các thuộc tính của các nguyên tố halogen. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hóa chất, gia đình halogen trong bảng tuần hoàn, hoặc trong ngành công nghiệp chiếu sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp