Bản dịch của từ Fluorine trong tiếng Việt

Fluorine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorine (Noun)

flˈɔɹin
flˈuəɹin
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 9, một loại khí độc màu vàng nhạt thuộc dãy halogen. nó là chất phản ứng mạnh nhất trong số các nguyên tố, gây bỏng rất nặng khi tiếp xúc với da.

The chemical element of atomic number 9 a poisonous pale yellow gas of the halogen series it is the most reactive of all the elements causing very severe burns on contact with skin.

Ví dụ

Fluorine is used in water fluoridation to prevent tooth decay.

Fluorine được sử dụng trong việc fluơrid hóa nước để ngăn ngừa sâu răng.

Some people are allergic to fluorine, causing skin irritation.

Một số người dị ứng với fluorine, gây kích ứng da.

Is fluorine safe to use in daily household cleaning products?

Fluorine có an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh hàng ngày không?

Dạng danh từ của Fluorine (Noun)

SingularPlural

Fluorine

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluorine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorine

Không có idiom phù hợp