Bản dịch của từ Fluorine trong tiếng Việt
Fluorine
Fluorine (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 9, một loại khí độc màu vàng nhạt thuộc dãy halogen. nó là chất phản ứng mạnh nhất trong số các nguyên tố, gây bỏng rất nặng khi tiếp xúc với da.
The chemical element of atomic number 9 a poisonous pale yellow gas of the halogen series it is the most reactive of all the elements causing very severe burns on contact with skin.
Fluorine is used in water fluoridation to prevent tooth decay.
Fluorine được sử dụng trong việc fluơrid hóa nước để ngăn ngừa sâu răng.
Some people are allergic to fluorine, causing skin irritation.
Một số người dị ứng với fluorine, gây kích ứng da.
Is fluorine safe to use in daily household cleaning products?
Fluorine có an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh hàng ngày không?
Dạng danh từ của Fluorine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fluorine | - |
Họ từ
Fluorine, ký hiệu F, là nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 9. Đây là một khí màu vàng nhạt, rất độc và phản ứng mạnh với hầu hết các chất. Trong tiếng Anh, "fluorine" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhẹ trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh khoa học giữa hai vùng, với Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong công nghiệp, trong khi Anh có thể tập trung vào lý thuyết hóa học.
Từ "fluorine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ nguyên tố hóa học fluor, có khả năng tạo ra các hợp chất chất lỏng khi phản ứng. Fluorine được phát hiện vào năm 1886 bởi nhà hóa học Henri Moissan. Sự liên kết giữa ý nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất hóa học của fluor, phản ánh sự chuyển động và phản ứng trong các hợp chất của nó.
Từ "fluorine" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về hóa chất hoặc phản ứng hóa học. Trong phần đọc, "fluorine" thường được đề cập trong các bài viết về nguyên tố, an toàn hóa chất hoặc những ứng dụng trong công nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu về hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp