Bản dịch của từ Iodine trong tiếng Việt
Iodine
Iodine (Noun)
Iodine is used in disinfectants to kill bacteria on wounds.
Iodine được sử dụng trong các chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn trên vết thương.
The doctor recommended using iodine to prevent infections after surgery.
Bác sĩ khuyến nghị sử dụng iodine để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Iodine deficiency can lead to thyroid problems in the population.
Sự thiếu hụt iodine có thể dẫn đến vấn đề về tuyến giáp trong dân số.
Dạng danh từ của Iodine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iodine | - |
Họ từ
I-ốt (iodine) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen, ký hiệu I và số nguyên tử 53. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn, màu tím đen, và có tính chất kháng viêm, diệt khuẩn. I-ốt được sử dụng rộng rãi trong y tế, đặc biệt là trong khử trùng và điều trị bệnh thiếu i-ốt. Trong tiếng Anh, "iodine" được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với phiên âm Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Mỹ.
Từ "iodine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iodum", được lấy từ tiếng Hy Lạp "iode", nghĩa là "cây tía". Thuật ngữ này được đặt tên bởi nhà hóa học người Pháp Bernard Courtois vào đầu thế kỷ 19, khi ông phát hiện ra nguyên tố này qua quá trình tách chiết từ tảo biển. Kể từ đó, iodine đã trở thành một nguyên tố quan trọng trong y học và dinh dưỡng, chủ yếu được biết đến với vai trò trong việc sản xuất hormone tuyến giáp và ngăn ngừa bệnh bướu cổ.
I-ốt là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, vì liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc bệnh lý liên quan đến thiếu hụt i-ốt. Ngoài ra, i-ốt cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y tế, liên quan đến chức năng của nó trong cơ thể con người và vai trò của nó trong ngành công nghiệp dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp