Bản dịch của từ Bromic acid trong tiếng Việt

Bromic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bromic acid (Noun)

bɹˈoʊmɪk ˈæsɪd
bɹˈoʊmɪk ˈæsɪd
01

Một axit oxy hóa mạnh chỉ được biết đến trong dung dịch nước.

A strongly oxidizing acid known only in aqueous solutions.

Ví dụ

Bromic acid is used in social science experiments at universities.

Axit bromic được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.

Bromic acid is not commonly discussed in social studies classes.

Axit bromic không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Is bromic acid safe for social experiments with students?

Axit bromic có an toàn cho các thí nghiệm xã hội với sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bromic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bromic acid

Không có idiom phù hợp