Bản dịch của từ Brompheniramine trong tiếng Việt
Brompheniramine
Brompheniramine (Noun)
Thuốc kháng histamine thuộc nhóm propylamine.
An antihistamine drug of the propylamine class.
Brompheniramine helps reduce allergy symptoms during the spring season.
Brompheniramine giúp giảm triệu chứng dị ứng trong mùa xuân.
Many people do not know brompheniramine can cause drowsiness.
Nhiều người không biết brompheniramine có thể gây buồn ngủ.
Is brompheniramine effective for treating seasonal allergies in adults?
Brompheniramine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng theo mùa ở người lớn không?
Brompheniramine là một loại thuốc kháng histamine thuộc nhóm alkylamine, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như ngạt mũi, hắt hơi và ngứa. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamine, một chất gây ra phản ứng dị ứng. Thuốc này có các dạng bào chế khác nhau như viên nén, siro. Sự khác biệt trong hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Brompheniramine thường được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm không kê đơn.
Từ "brompheniramine" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "brom" chỉ nguyên tố brom và "pheniramine" là sự kết hợp của "fen" từ phenyl và "iramine" từ sự phát triển của thuốc kháng histamine. Thuốc này được phát triển trong thập niên 1950, thuộc nhóm thuốc giảm dị ứng. Sự kết hợp giữa brom và pheniramine gia tăng hiệu quả và độ bền của hoạt chất, giúp cải thiện khả năng chống lại triệu chứng dị ứng, theo sát với chức năng hiện tại của nó trong y học.
Brompheniramine là một từ thuộc lĩnh vực dược phẩm, thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế, nhất là khi thảo luận về điều trị dị ứng hoặc cảm lạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe hoặc đọc liên quan đến sức khỏe. Tại các cuộc hội thảo, tài liệu y khoa, hoặc tác phẩm nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả thuốc kháng histamine.