Bản dịch của từ Brompheniramine trong tiếng Việt

Brompheniramine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brompheniramine (Noun)

bɹˌɑmfənˈɛmɚʃən
bɹˌɑmfənˈɛmɚʃən
01

Thuốc kháng histamine thuộc nhóm propylamine.

An antihistamine drug of the propylamine class.

Ví dụ

Brompheniramine helps reduce allergy symptoms during the spring season.

Brompheniramine giúp giảm triệu chứng dị ứng trong mùa xuân.

Many people do not know brompheniramine can cause drowsiness.

Nhiều người không biết brompheniramine có thể gây buồn ngủ.

Is brompheniramine effective for treating seasonal allergies in adults?

Brompheniramine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng theo mùa ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brompheniramine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brompheniramine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.