Bản dịch của từ Brooder trong tiếng Việt
Brooder

Brooder (Noun)
Một ngôi nhà được sưởi ấm cho gà con hoặc lợn con.
A heated house for chicks or piglets.
The farmer built a brooder for his new chicks last spring.
Người nông dân đã xây một chuồng ấm cho những chú gà con mới vào xuân.
They do not use a brooder for piglets during the summer months.
Họ không sử dụng chuồng ấm cho lợn con trong những tháng hè.
Is the brooder ready for the chicks arriving next week?
Chuồng ấm đã sẵn sàng cho những chú gà con đến vào tuần tới chưa?
Sarah is a brooder, often thinking about her social life choices.
Sarah là một người hay lo lắng, thường suy nghĩ về lựa chọn xã hội.
John is not a brooder; he enjoys socializing with friends.
John không phải là người hay lo lắng; anh ấy thích giao lưu với bạn bè.
Is Lisa a brooder when it comes to her friendships?
Liệu Lisa có phải là người hay lo lắng về tình bạn không?
Họ từ
"Brooder" là một danh từ chỉ một thiết bị hoặc hệ thống sử dụng để ấp trứng, thường dành cho gia cầm như gà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English về mặt nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "brooder" có thể được sử dụng để chỉ người nuôi hoặc chăm sóc động vật non, với sắc thái ẩn dụ về người có tư duy hoặc suy ngẫm sâu sắc.
Từ "brooder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "broden", có nghĩa là "ấp trứng". Động từ này lại bắt nguồn từ gốc Latin "brodare", có nghĩa là "tạo ra sức nóng", liên quan đến hành động ấp trứng của các loài chim. Lịch sử sử dụng từ này đã mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ người có xu hướng suy nghĩ, đồng thời phản ánh trạng thái tâm lý trầm lắng, thụ động. Từ này hiện nay không chỉ dùng để chỉ hành động ấp trứng mà còn ám chỉ trạng thái tâm lý của một người.
Từ "brooder" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp hoặc động vật, thường để chỉ những con vật đẻ trứng mà những con khác ủ ấm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tâm lý, "brooder" cũng có thể chỉ người hay suy nghĩ tiêu cực, thường liên quan đến cảm xúc cá nhân hoặc trầm tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp