Bản dịch của từ Brooder trong tiếng Việt

Brooder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brooder (Noun)

bɹˈudəɹ
bɹˈudəɹ
01

Một ngôi nhà được sưởi ấm cho gà con hoặc lợn con.

A heated house for chicks or piglets.

Ví dụ

The farmer built a brooder for his new chicks last spring.

Người nông dân đã xây một chuồng ấm cho những chú gà con mới vào xuân.

They do not use a brooder for piglets during the summer months.

Họ không sử dụng chuồng ấm cho lợn con trong những tháng hè.

Is the brooder ready for the chicks arriving next week?

Chuồng ấm đã sẵn sàng cho những chú gà con đến vào tuần tới chưa?

02

Một người đang nghiền ngẫm về một điều gì đó.

A person who broods about something.

Ví dụ

Sarah is a brooder, often thinking about her social life choices.

Sarah là một người hay lo lắng, thường suy nghĩ về lựa chọn xã hội.

John is not a brooder; he enjoys socializing with friends.

John không phải là người hay lo lắng; anh ấy thích giao lưu với bạn bè.

Is Lisa a brooder when it comes to her friendships?

Liệu Lisa có phải là người hay lo lắng về tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brooder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brooder

Không có idiom phù hợp