Bản dịch của từ Brothel trong tiếng Việt

Brothel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brothel (Noun)

bɹˈɑɵl̩
bɹˈɑɵl̩
01

Ngôi nhà nơi đàn ông đến thăm gái mại dâm.

A house where men visit prostitutes.

Ví dụ

The brothel was shut down by the police for illegal activities.

Nhà thổ tắc bị cảnh sát đóng cửa vì hoạt động bất hợp pháp.

The city council discussed regulations regarding brothels in the area.

Hội đồng thành phố thảo luận về quy định liên quan đến nhà thổ tắc trong khu vực.

The documentary shed light on the dark reality of brothels.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ thực tế tối tăm của nhà thổ tắc.

Dạng danh từ của Brothel (Noun)

SingularPlural

Brothel

Brothels

Kết hợp từ của Brothel (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the brothel

Trong một/phòng mại dâm

She worked in a brothel to support her family.

Cô ấy làm việc trong một nhà chứa để nuôi gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brothel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brothel

Không có idiom phù hợp