Bản dịch của từ Brother-in-law trong tiếng Việt

Brother-in-law

Noun [U/C]

Brother-in-law (Noun)

bɹʌðɝɪnlɔ
bɹˈʌðəɹ ˈɪnlɑ
01

Anh trai của vợ hoặc chồng.

The brother of ones wife or husband

Ví dụ

My brother-in-law is coming over for dinner tonight.

Anh rể của tôi sẽ đến ăn tối tối nay.

She gets along well with her brother-in-law.

Cô ấy hòa thuận với anh rể của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brother-in-law

Không có idiom phù hợp