Bản dịch của từ Brother in law trong tiếng Việt
Brother in law

Brother in law (Noun)
My brother-in-law is coming over for dinner tomorrow.
Anh trai vợ của tôi sẽ đến ăn tối ngày mai.
She gets along well with her brother-in-law.
Cô ấy hòa thuận với anh chồng.
My sister's brother-in-law is a doctor.
Anh chồng của chị tôi là bác sĩ.
Brother in law (Phrase)
My brother-in-law is coming to visit next week.
Anh rể của tôi sẽ đến thăm tuần tới.
She gets along well with her brother-in-law.
Cô ấy hòa đồng tốt với anh rể.
My sister's husband is my brother-in-law.
Chồng của em gái tôi là anh rể của tôi.
Từ "brother-in-law" chỉ mối quan hệ thông qua hôn nhân, thường là anh hoặc em của vợ/chồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Khác với "brother" (anh trai) hay "sister-in-law" (chị/em dâu), "brother-in-law" nhấn mạnh vào mối liên hệ gia đình mở rộng, mang ý nghĩa về quan hệ thông qua hôn nhân và họ hàng.
Thuật ngữ "brother-in-law" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh trung cổ "brouther in lawe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *brōþēr in lāwi, trong đó “brōþēr” nghĩa là anh em và “lāwi” có nghĩa là luật. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một người với chồng hay vợ của anh chị em mình. Sự phát triển này nhấn mạnh tính chất mối quan hệ gia đình được xây dựng qua hôn nhân, phản ánh các quy tắc xã hội trong cấu trúc gia đình.
Từ "brother-in-law" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả mối quan hệ gia đình hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện gia đình, các văn bản pháp lý hoặc tình huống xã hội liên quan đến mối quan hệ thân thuộc. Đặc biệt, từ này có thể được thấy trong các tài liệu mô tả các mối quan hệ hôn nhân và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp