Bản dịch của từ Brother in law trong tiếng Việt

Brother in law

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brother in law (Noun)

bɹoʊθɚˈɪlən
bɹoʊθɚˈɪlən
01

Chồng của chị gái hoặc anh trai của bạn, hoặc anh trai của chồng hoặc vợ bạn.

The husband of your sister or brother, or the brother of your husband or wife.

Ví dụ

My brother-in-law is coming over for dinner tomorrow.

Anh trai vợ của tôi sẽ đến ăn tối ngày mai.

She gets along well with her brother-in-law.

Cô ấy hòa thuận với anh chồng.

My sister's brother-in-law is a doctor.

Anh chồng của chị tôi là bác sĩ.

Brother in law (Phrase)

bɹoʊθɚˈɪlən
bɹoʊθɚˈɪlən
01

Chồng của chị gái hoặc anh trai của bạn hoặc anh trai của chồng hoặc vợ bạn.

The husband of your sister or brother or the brother of your husband or wife.

Ví dụ

My brother-in-law is coming to visit next week.

Anh rể của tôi sẽ đến thăm tuần tới.

She gets along well with her brother-in-law.

Cô ấy hòa đồng tốt với anh rể.

My sister's husband is my brother-in-law.

Chồng của em gái tôi là anh rể của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brother in law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brother in law

Không có idiom phù hợp