Bản dịch của từ Brotherly trong tiếng Việt
Brotherly

Brotherly (Adjective)
Đặc trưng hoặc phù hợp với anh trai hoặc anh em; tình huynh đệ.
Characteristic of or appropriate for a brother or brothers fraternal.
The brotherly bond between John and Mark is very strong.
Mối liên kết anh em giữa John và Mark rất mạnh mẽ.
Their brotherly love does not always mean they agree.
Tình yêu anh em của họ không phải lúc nào cũng đồng ý.
Is there a brotherly spirit in our community activities?
Có phải có tinh thần anh em trong các hoạt động cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Brotherly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brotherly Anh em | More brotherly Anh em hơn | Most brotherly Anh em nhất |
Họ từ
Từ "brotherly" mang nghĩa là thuộc về hoặc như anh em, thường được sử dụng để chỉ tình cảm, hành vi hay mối quan hệ giữa những người đàn ông có tình đồng loại hoặc tình anh em. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức chữ viết hay cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, văn phong sử dụng từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về mối quan hệ gia đình và tình bạn.
Từ "brotherly" xuất phát từ chữ "brother" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "brōþor" trong tiếng Proto-Germanic và từ "frater" trong tiếng Latinh, nghĩa là "anh". Từ "brotherly" có nghĩa là thể hiện tình cảm, sự gắn bó và sự hỗ trợ giữa những người như anh em. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những giá trị văn hóa và xã hội xung quanh tình anh em, tình bạn và sự hợp tác trong cộng đồng.
Từ "brotherly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình cảm, sự hỗ trợ hoặc các hành động mang tính chất huynh đệ giữa anh em hoặc giữa những người có mối quan hệ chặt chẽ. Thông thường, nó xuất hiện trong văn thơ, văn học hoặc khi bàn luận về tình bạn, tình thân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp