Bản dịch của từ Fraternal trong tiếng Việt
Fraternal

Fraternal (Adjective)
(của cặp song sinh) được phát triển từ trứng riêng biệt và do đó khác biệt về mặt di truyền và không nhất thiết phải cùng giới tính hoặc giống hơn các anh chị em khác.
Of twins developed from separate ova and therefore genetically distinct and not necessarily of the same sex or more similar than other siblings.
Fraternal twins share a special bond that is different from other siblings.
Song sinh phai một mối liên kết đặc biệt khác với anh chị em khác.
Not all siblings have fraternal relationships like those between twins.
Không phải tất cả các anh chị em có mối quan hệ anh em như đôi sinh đôi.
Are fraternal twins more genetically distinct than other siblings?
Liệu đôi sinh đôi có phân biệt gen hơn so với anh chị em khác không?
Fraternal twins are genetically distinct but may look very similar.
Song sinh cùng cha khác mẹ di truyền nhưng có thể trông rất giống nhau.
Not all siblings are fraternal twins, some are identical twins instead.
Không phải tất cả các anh chị em đều là song sinh cùng cha khác mẹ, một số là sinh đôi đơn.
Their fraternal bond was evident in their support for each other.
Mối liên kết huynh đệ của họ rõ ràng trong sự hỗ trợ lẫn nhau.
There was no fraternal feeling among the members of the group.
Không có cảm giác huynh đệ nào giữa các thành viên nhóm.
Is the fraternal relationship between the siblings beneficial for their growth?
Mối quan hệ huynh đệ giữa các anh chị em có ích cho sự phát triển của họ không?
Fraternity members share a fraternal bond through common interests and values.
Các thành viên hội anh em chia sẻ một mối liên kết anh em qua sở thích và giá trị chung.
She felt excluded from the fraternal group due to her different background.
Cô cảm thấy bị loại trừ khỏi nhóm anh em vì nền tảng khác biệt của mình.
Dạng tính từ của Fraternal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fraternal Anh em | - | - |
Họ từ
Tính từ "fraternal" xuất phát từ латинских слов "frater", có nghĩa là "anh trai". Từ này được sử dụng để chỉ những mối quan hệ, hành động hoặc cảm xúc mang tính anh em, thể hiện sự thân thiết và hỗ trợ. Trong tiếng Anh, "fraternal" có thể được so sánh với "sororal" (thuộc về chị em). Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự như nhau, tuy nhiên, việc sử dụng nó trong ngữ cảnh có thể khác biệt đôi chút, thể hiện nét văn hóa riêng của từng vùng.
Từ "fraternal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frater", nghĩa là "anh trai". Từ này xuất hiện từ thế kỷ XVII, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ, tình cảm hoặc tinh thần giữa những người có sự gắn bó mạnh mẽ, giống như tình anh em. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh không chỉ sự liên kết huyết thống mà còn tinh thần hợp tác, đoàn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "fraternal" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa các anh em hoặc trong các tổ chức như hội kín, nơi nhấn mạnh tình bạn và sự đoàn kết giữa các thành viên. Thông thường, từ này cũng chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực văn hóa và xã hội, phản ánh các giá trị như tình thân và sự hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp