Bản dịch của từ Brother trong tiếng Việt
Brother
Brother (Interjection)
Oh brother, why did you have to embarrass me in front of my friends?
Ôi anh ơi, sao anh lại phải làm em xấu hổ trước mặt bạn bè em?
Brother, I can't believe you forgot my birthday again!
Anh ơi, em không thể tin được là anh lại quên sinh nhật em nữa!
My brother always interrupts me when I'm talking.
Anh trai em luôn ngắt lời em khi em đang nói.
Brother (Noun)
My brother and I attended the church service together.
Anh trai tôi và tôi đã tham dự buổi lễ nhà thờ cùng nhau.
John is my brother from the same church community.
John là anh trai tôi đến từ cùng một cộng đồng nhà thờ.
She introduced her brother to the social group.
Cô ấy đã giới thiệu anh trai mình với nhóm xã hội.
My brother John is my best friend.
Anh trai John của tôi là bạn thân nhất của tôi.
She has two brothers and one sister.
Cô ấy có hai anh trai và một em gái.
Having a brother can be a source of support and love.
Có một anh trai có thể là nguồn hỗ trợ và tình yêu.
Dạng danh từ của Brother (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brother | Brothers |
Kết hợp từ của Brother (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full brother Anh trai ruột | My full brother is two years older than me. Anh trai ruột của tôi lớn hơn tôi hai tuổi. |
Younger brother Em trai | His younger brother is studying at the local school. Anh trai của anh ấy đang học tại trường địa phương. |
Long-lost brother Anh em lạc bước | He finally found his long-lost brother after years of searching. Anh ấy cuối cùng đã tìm thấy anh trai lạc lối sau nhiều năm tìm kiếm. |
Unmarried brother Anh trai độc thân | His unmarried brother lives with him in the city. Anh trai độc thân của anh ấy sống cùng anh ấy ở thành phố. |
Bachelor brother Anh độc thân | His bachelor brother enjoys traveling alone. Anh trai độc thân của anh ấy thích đi du lịch một mình. |
Họ từ
“Brother” trong tiếng Anh chỉ người anh/em trai, thuộc nhóm từ chỉ quan hệ gia đình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "brōþor". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ, nhưng chủ yếu là về ngữ điệu và cách sử dụng. Ở Anh, “brother” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn so với Mỹ, nơi mà từ này có thể mang nghĩa rộng hơn khi chỉ bất kỳ nam giới nào, bên cạnh nghĩa gia đình.
Từ "brother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brōþor", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *broþēr và được truy về gốc Latin là "frater", có nghĩa là anh em. Sự kết nối lịch sử giữa các dạng này phản ánh sự gắn bó mật thiết trong các mối quan hệ gia đình và xã hội. Ngày nay, "brother" không chỉ được sử dụng để chỉ các mối quan hệ huyết thống mà còn để diễn tả tình camaraderie và sự đoàn kết giữa các cá nhân trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "brother" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các mối quan hệ gia đình và cảm xúc cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống xã hội hoặc tình huống gia đình. Ngoài ra, từ "brother" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ mối quan hệ ruột thịt hoặc thân thiết, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng trong các thuật ngữ văn hóa như "brotherhood".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp