Bản dịch của từ Brother trong tiếng Việt

Brother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brother(Noun)

brˈʌðɐ
ˈbrəðɝ
01

Một thành viên của một nhóm xã hội hoặc tổ chức

A fellow member of a group society or organization

Ví dụ
02

Một anh chị em nam

A male sibling

Ví dụ
03

Một thành viên của một cộng đồng tôn giáo như một nhà sư

A member of a religious community such as a monk

Ví dụ

Họ từ