ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sibling
Một thành viên của một nhóm có chung tổ tiên hoặc văn hóa
A member of a group sharing a common ancestry or culture
Người có chung một hoặc cả hai bậc cha mẹ với người khác
A person who shares one or both parents with another person
Một người anh hoặc chị em
A brother or sister