Bản dịch của từ Sibling trong tiếng Việt
Sibling
Sibling (Noun)
Tom has a younger sibling named Sarah.
Tom có một người em nhỏ tên là Sarah.
They grew up together as siblings in a big family.
Họ lớn lên cùng nhau như anh em trong một gia đình đông người.
Kết hợp từ của Sibling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female sibling Chị em gái | My older sister is my female sibling. Chị gái tôi là chị ruột của tôi. |
Eldest sibling Anh/chị cả | My eldest sibling is always there to support me. Anh trai lớn của tôi luôn ở đó để ủng hộ tôi. |
Male sibling Anh trai | My brother is my male sibling. Anh trai của tôi là anh trai của tôi. |
Older sibling Anh/chị anh/chị trai chị gái | My older sibling always helps me with my homework. Anh trai tôi luôn giúp tôi với bài tập về nhà. |
Adoptive sibling Anh chị kế | My adoptive sibling and i grew up together happily. Anh/chị em nuôi của tôi và tôi đã lớn lên cùng nhau hạnh phúc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp