Bản dịch của từ Sibling trong tiếng Việt

Sibling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sibling(Noun)

sˈaɪblɪŋ
ˈsaɪbɫɪŋ
01

Một thành viên của một nhóm có chung tổ tiên hoặc văn hóa

A member of a group sharing a common ancestry or culture

Ví dụ
02

Người có chung một hoặc cả hai bậc cha mẹ với người khác

A person who shares one or both parents with another person

Ví dụ
03

Một người anh hoặc chị em

A brother or sister

Ví dụ