Bản dịch của từ Sibling trong tiếng Việt
Sibling
Sibling (Noun)
Tom has a younger sibling named Sarah.
Tom có một người em nhỏ tên là Sarah.
They grew up together as siblings in a big family.
Họ lớn lên cùng nhau như anh em trong một gia đình đông người.
The siblings often share stories from their childhood.
Các anh chị em thường chia sẻ những câu chuyện từ thời thơ ấu của họ.
Dạng danh từ của Sibling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sibling | Siblings |
Kết hợp từ của Sibling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eldest sibling Anh chị cả | My eldest sibling graduated from harvard university last year. Anh trai lớn nhất của tôi tốt nghiệp từ đại học harvard năm ngoái. |
Older sibling Anh/chị ruột | My older sibling helped me prepare for the ielts speaking test. Anh chị tôi đã giúp tôi chuẩn bị cho bài thi nói ielts. |
Female sibling Chị em gái | My female sibling, sarah, volunteers at the local shelter every weekend. Chị gái tôi, sarah, tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần. |
Adoptive sibling Anh/chị em nuôi | My adoptive sibling, alex, joined our family last year. Em trai nuôi của tôi, alex, đã gia nhập gia đình năm ngoái. |
Elder sibling Anh chị lớn tuổi | My elder sibling helped me prepare for the ielts exam last month. Anh chị cả của tôi đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi ielts tháng trước. |
Họ từ
Từ "sibling" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ anh chị em ruột, bao gồm cả anh, chị, em trai và em gái. Từ này mang tính trung lập về giới tính và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn so với các thuật ngữ thông thường như "brother" và "sister". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sibling" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu phát âm do các yếu tố khu vực. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về di truyền học, tâm lý học và xã hội học.
Từ "sibling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sibb", có nghĩa là "họ hàng" hay "tình thân". Nó phát triển từ từ gốc Proto-Germanic *sibja, có liên quan đến khái niệm về mối quan hệ gia đình. "Sibling" hiện nay thường được dùng để chỉ anh chị em ruột, thể hiện mối quan hệ máu mủ và sự kết nối giữa các cá nhân trong một gia đình. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quan niệm về tình thân trong xã hội hiện đại.
Từ "sibling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà chủ đề gia đình thường được khai thác. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến mối quan hệ xã hội và tâm lý. Bên cạnh đó, "sibling" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về dinh dưỡng, tâm lý phát triển trẻ em, và các mối quan hệ gia đình trong nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp