Bản dịch của từ Sibling trong tiếng Việt
Sibling
Sibling (Noun)
Tom has a younger sibling named Sarah.
Tom có một người em nhỏ tên là Sarah.
They grew up together as siblings in a big family.
Họ lớn lên cùng nhau như anh em trong một gia đình đông người.
The siblings often share stories from their childhood.
Các anh chị em thường chia sẻ những câu chuyện từ thời thơ ấu của họ.
Dạng danh từ của Sibling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sibling | Siblings |
Kết hợp từ của Sibling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female sibling Chị em gái | My older sister is my female sibling. Chị gái tôi là chị ruột của tôi. |
Eldest sibling Anh/chị cả | My eldest sibling is always there to support me. Anh trai lớn của tôi luôn ở đó để ủng hộ tôi. |
Male sibling Anh trai | My brother is my male sibling. Anh trai của tôi là anh trai của tôi. |
Older sibling Anh/chị anh/chị trai chị gái | My older sibling always helps me with my homework. Anh trai tôi luôn giúp tôi với bài tập về nhà. |
Adoptive sibling Anh chị kế | My adoptive sibling and i grew up together happily. Anh/chị em nuôi của tôi và tôi đã lớn lên cùng nhau hạnh phúc. |
Họ từ
Từ "sibling" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ anh chị em ruột, bao gồm cả anh, chị, em trai và em gái. Từ này mang tính trung lập về giới tính và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn so với các thuật ngữ thông thường như "brother" và "sister". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sibling" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu phát âm do các yếu tố khu vực. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về di truyền học, tâm lý học và xã hội học.
Từ "sibling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sibb", có nghĩa là "họ hàng" hay "tình thân". Nó phát triển từ từ gốc Proto-Germanic *sibja, có liên quan đến khái niệm về mối quan hệ gia đình. "Sibling" hiện nay thường được dùng để chỉ anh chị em ruột, thể hiện mối quan hệ máu mủ và sự kết nối giữa các cá nhân trong một gia đình. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quan niệm về tình thân trong xã hội hiện đại.
Từ "sibling" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà chủ đề gia đình thường được khai thác. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến mối quan hệ xã hội và tâm lý. Bên cạnh đó, "sibling" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về dinh dưỡng, tâm lý phát triển trẻ em, và các mối quan hệ gia đình trong nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp