Bản dịch của từ Brought about the downfall trong tiếng Việt
Brought about the downfall
Brought about the downfall (Verb)
The new law brought about the downfall of many small businesses.
Luật mới đã gây ra sự sụp đổ của nhiều doanh nghiệp nhỏ.
The changes in policy did not bring about the downfall of society.
Những thay đổi trong chính sách không gây ra sự sụp đổ của xã hội.
Did the protests bring about the downfall of the corrupt government?
Các cuộc biểu tình có gây ra sự sụp đổ của chính phủ tham nhũng không?
Cụm từ "brought about the downfall" có nghĩa là gây ra sự suy sụp hoặc thất bại của một cá nhân, tổ chức hay hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố hoặc sự kiện dẫn đến sự mất mát quyền lực hoặc địa vị. Không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên âm hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và có thể gặp trong các tác phẩm văn học, lịch sử hoặc phân tích xã hội.