Bản dịch của từ Brought about the downfall trong tiếng Việt
Brought about the downfall
Verb
Brought about the downfall (Verb)
bɹˈɔt əbˈaʊt ðə dˈaʊnfˌɔl
bɹˈɔt əbˈaʊt ðə dˈaʊnfˌɔl
Ví dụ
The new law brought about the downfall of many small businesses.
Luật mới đã gây ra sự sụp đổ của nhiều doanh nghiệp nhỏ.
The changes in policy did not bring about the downfall of society.
Những thay đổi trong chính sách không gây ra sự sụp đổ của xã hội.
Did the protests bring about the downfall of the corrupt government?
Các cuộc biểu tình có gây ra sự sụp đổ của chính phủ tham nhũng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brought about the downfall
Không có idiom phù hợp