Bản dịch của từ Brownstone trong tiếng Việt

Brownstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brownstone (Noun)

bɹˈaʊnstoʊn
bɹˈaʊnstoʊn
01

Là loại sa thạch màu nâu đỏ dùng để xây dựng.

A kind of reddishbrown sandstone used for building.

Ví dụ

Many brownstones line the streets of Brooklyn, attracting new residents each year.

Nhiều ngôi nhà bằng đá nâu nằm dọc các con phố ở Brooklyn, thu hút cư dân mới mỗi năm.

Not all neighborhoods have brownstones; some are mostly modern apartments.

Không phải tất cả các khu phố đều có đá nâu; một số chủ yếu là căn hộ hiện đại.

Do you prefer living in a brownstone or a high-rise apartment?

Bạn thích sống trong một ngôi nhà bằng đá nâu hay một căn hộ cao tầng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brownstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brownstone

Không có idiom phù hợp