Bản dịch của từ Brummagem trong tiếng Việt
Brummagem

Brummagem (Adjective)
His brummagem clothes made him look out of place at the event.
Quần áo rẻ tiền của anh ta khiến anh ta lạc lõng tại sự kiện.
The decorations were not brummagem; they were elegant and tasteful.
Những trang trí không phải là rẻ tiền; chúng thanh lịch và tinh tế.
Are those brummagem items really popular among young people today?
Những món đồ rẻ tiền đó có thật sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Brummagem (Noun)
The brummagem jewelry at the fair looked appealing but was worthless.
Những trang sức rẻ tiền tại hội chợ trông hấp dẫn nhưng vô giá trị.
The brummagem decorations did not impress the guests at the party.
Những trang trí rẻ tiền không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Is that brummagem clothing really popular among young people today?
Liệu những bộ quần áo rẻ tiền đó có thực sự phổ biến trong giới trẻ không?
Từ "brummagem" có nguồn gốc từ từ "Birmingham", và thường được sử dụng để chỉ những vật dụng giả hoặc kém chất lượng, đặc biệt là hàng hóa sản xuất hàng loạt. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và có thể được sử dụng cả trong văn viết và văn nói, mặc dù chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức. Tại Anh, nó mang ý nghĩa chỉ trích về tính chân thực của sản phẩm, trong khi ở Mỹ, nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ "brummagem" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tên gọi cổ của thành phố Birmingham, nơi nổi tiếng với sản xuất hàng hóa rẻ tiền và kém chất lượng. Thế kỷ 17, từ này thường được dùng để chỉ những sản phẩm giả mạo hoặc không chính hãng. Ngày nay, "brummagem" mang nghĩa là giả mạo hoặc không có giá trị, phản ánh sự coi thường đối với chất lượng thấp và sự giả dối trong thương mại.
Từ "brummagem" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ kính và ít gặp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng để chỉ những vật phẩm rẻ tiền hoặc giả mạo, thường trong văn học hoặc các bài viết mang tính châm biếm, diễn tả sự phẩm chất thấp kém của sản phẩm. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp