Bản dịch của từ Brummagem trong tiếng Việt

Brummagem

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brummagem (Adjective)

bɹˈʌmədʒəm
bɹˈʌmədʒəm
01

Rẻ và sặc sỡ.

Cheap and showy.

Ví dụ

His brummagem clothes made him look out of place at the event.

Quần áo rẻ tiền của anh ta khiến anh ta lạc lõng tại sự kiện.

The decorations were not brummagem; they were elegant and tasteful.

Những trang trí không phải là rẻ tiền; chúng thanh lịch và tinh tế.

Are those brummagem items really popular among young people today?

Những món đồ rẻ tiền đó có thật sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Brummagem (Noun)

bɹˈʌmədʒəm
bɹˈʌmədʒəm
01

Thứ gì đó rẻ tiền và sặc sỡ.

Something that is cheap and showy.

Ví dụ

The brummagem jewelry at the fair looked appealing but was worthless.

Những trang sức rẻ tiền tại hội chợ trông hấp dẫn nhưng vô giá trị.

The brummagem decorations did not impress the guests at the party.

Những trang trí rẻ tiền không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Is that brummagem clothing really popular among young people today?

Liệu những bộ quần áo rẻ tiền đó có thực sự phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brummagem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brummagem

Không có idiom phù hợp