Bản dịch của từ Brut trong tiếng Việt
Brut

Brut (Adjective)
The guests at the party preferred brut champagne over sweet varieties.
Những vị khách trong bữa tiệc ưa thích rượu sâm panh thô hơn các loại rượu ngọt.
The brut wine selection at the event pleased the sophisticated attendees.
Việc lựa chọn rượu vang thô tại sự kiện làm hài lòng những người tham dự sành sỏi.
She ordered a brut cocktail to complement the elegant social gathering.
Cô ấy gọi một ly cocktail brut để bổ sung cho buổi tụ tập giao lưu trang nhã.
Từ "brut" thường được sử dụng trong ngữ cảnh rượu vang, đặc biệt là rượu sâm panh (champagne), để chỉ một loại rượu có độ ngọt rất thấp. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, biểu thị cho khẩu vị khô và không có đường. Trong tiếng Anh, "brut" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ "brut" cũng có thể ám chỉ tính cách cộc cằn hoặc thô bạo của con người trong một số tình huống xã hội.
Từ "brut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brutus", có nghĩa là “vô cảm” hoặc “thô lỗ.” Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả những người thiếu tinh tế hoặc có tính cách khắc nghiệt. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những thứ chưa qua chế biến hoặc tự nhiên, như trong cụm từ “brut champagne” (rượu sâm banh khô). Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa tính chất thô và sự hiện diện của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "brut" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về loại rượu vang, đặc biệt là để mô tả độ ngọt. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến bài thi Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về ẩm thực, rượu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích về đồ uống cao cấp hoặc trong các cuộc hội thảo về ẩm thực. Trong đời sống hàng ngày, "brut" thường được sử dụng trong bối cảnh tiệc tùng, lễ hội hoặc khi đánh giá chất lượng rượu vang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp