Bản dịch của từ Brut trong tiếng Việt

Brut

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brut (Adjective)

bɹˈut
bɹˈut
01

(rượu vang sủi) không đường; rất khô.

(of sparkling wine) unsweetened; very dry.

Ví dụ

The guests at the party preferred brut champagne over sweet varieties.

Những vị khách trong bữa tiệc ưa thích rượu sâm panh thô hơn các loại rượu ngọt.

The brut wine selection at the event pleased the sophisticated attendees.

Việc lựa chọn rượu vang thô tại sự kiện làm hài lòng những người tham dự sành sỏi.

She ordered a brut cocktail to complement the elegant social gathering.

Cô ấy gọi một ly cocktail brut để bổ sung cho buổi tụ tập giao lưu trang nhã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brut

Không có idiom phù hợp