Bản dịch của từ Bubble over trong tiếng Việt

Bubble over

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble over (Phrase)

bˈʌbl ˈoʊvəɹ
bˈʌbl ˈoʊvəɹ
01

Tràn ngập hoặc sắp tràn ngập cảm xúc mạnh mẽ.

To overflow or be about to overflow with strong emotion.

Ví dụ

Her excitement bubbled over during the group discussion.

Sự hào hứng của cô ấy trào ra trong cuộc thảo luận nhóm.

His frustration didn't bubble over, he remained calm throughout the interview.

Sự thất vọng của anh ấy không trào ra, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh suốt buổi phỏng vấn.

Did the tension bubble over during the presentation at the social event?

Sự căng thẳng có trào ra trong bài thuyết trình tại sự kiện xã hội không?

Bubble over (Verb)

bˈʌbl ˈoʊvəɹ
bˈʌbl ˈoʊvəɹ
01

Tràn ngập hoặc sắp tràn ngập cảm xúc mạnh mẽ.

To overflow or be about to overflow with strong emotion.

Ví dụ

Her excitement bubbled over when she received a high IELTS score.

Sự hào hứng của cô ấy trào trên khi cô ấy nhận được điểm IELTS cao.

His nervousness didn't bubble over during the speaking test.

Sự lo lắng của anh ấy không trào trên trong bài thi nói.

Did your confidence bubble over after practicing writing essays?

Liệu sự tự tin của bạn có trào trên sau khi luyện viết bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble over

Không có idiom phù hợp