Bản dịch của từ Bubble over trong tiếng Việt
Bubble over

Bubble over (Phrase)
Her excitement bubbled over during the group discussion.
Sự hào hứng của cô ấy trào ra trong cuộc thảo luận nhóm.
His frustration didn't bubble over, he remained calm throughout the interview.
Sự thất vọng của anh ấy không trào ra, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh suốt buổi phỏng vấn.
Did the tension bubble over during the presentation at the social event?
Sự căng thẳng có trào ra trong bài thuyết trình tại sự kiện xã hội không?
Bubble over (Verb)
Her excitement bubbled over when she received a high IELTS score.
Sự hào hứng của cô ấy trào trên khi cô ấy nhận được điểm IELTS cao.
His nervousness didn't bubble over during the speaking test.
Sự lo lắng của anh ấy không trào trên trong bài thi nói.
Did your confidence bubble over after practicing writing essays?
Liệu sự tự tin của bạn có trào trên sau khi luyện viết bài luận không?
Cụm từ "bubble over" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, dẫn đến sự bùng nổ hoặc thể hiện ra ngoài, thường là niềm vui hay sự phấn khích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh hội thoại, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng những cách diễn đạt tương tự nhưng không sử dụng cụm từ này một cách rộng rãi. Về mặt cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn viết.
Cụm từ "bubble over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang sắc thái hình ảnh tác động từ động từ "bubble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", nghĩa là "sôi" hoặc "xuất hiện bọt". Lịch sử từ này phản ánh sự ý thức về cảm xúc mãnh liệt, khi vượt qua giới hạn kiểm soát, tương tự như bọt khí trong chất lỏng khi sôi. Do đó, "bubble over" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự bộc phát cảm xúc hoặc ý tưởng một cách tự nhiên và mạnh mẽ.
Cụm từ "bubble over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc tình huống ở cả bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc tích cực hoặc sự phấn khích. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được áp dụng trong việc mô tả tâm trạng hoặc phản ứng xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn học và hội thoại hàng ngày, thường dùng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt, không kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp