Bản dịch của từ Buchen trong tiếng Việt

Buchen

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buchen (Verb)

bjˈukɛn
bˈʌkn
01

Đặt chỗ.

To book.

Ví dụ

I will buchen a table for five at the local restaurant.

Tôi sẽ đặt một bàn cho năm người tại nhà hàng địa phương.

They did not buchen tickets for the concert last week.

Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.

Did you buchen your hotel for the family reunion next month?

Bạn đã đặt khách sạn cho buổi đoàn tụ gia đình tháng tới chưa?

Buchen (Noun)

bjˈukɛn
bˈʌkn
01

Cây sồi.

Beech tree.

Ví dụ

The buchen tree provides shade for families in the park.

Cây buchen cung cấp bóng mát cho các gia đình trong công viên.

Many people do not plant buchen trees in urban areas.

Nhiều người không trồng cây buchen ở khu vực đô thị.

Are buchen trees common in community gardens around the city?

Cây buchen có phổ biến trong các vườn cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buchen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buchen

Không có idiom phù hợp