Bản dịch của từ Buchen trong tiếng Việt
Buchen
Buchen (Verb)
Đặt chỗ.
To book.
I will buchen a table for five at the local restaurant.
Tôi sẽ đặt một bàn cho năm người tại nhà hàng địa phương.
They did not buchen tickets for the concert last week.
Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Did you buchen your hotel for the family reunion next month?
Bạn đã đặt khách sạn cho buổi đoàn tụ gia đình tháng tới chưa?
Buchen (Noun)
The buchen tree provides shade for families in the park.
Cây buchen cung cấp bóng mát cho các gia đình trong công viên.
Many people do not plant buchen trees in urban areas.
Nhiều người không trồng cây buchen ở khu vực đô thị.
Are buchen trees common in community gardens around the city?
Cây buchen có phổ biến trong các vườn cộng đồng quanh thành phố không?
"Buchen" là một từ tiếng Đức, có nghĩa là "đặt chỗ" hoặc "đặt trước". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến dịch vụ như khách sạn, vé tàu, chuyến bay, v.v. Trong tiếng Đức, "buchen" là động từ nguyên thể, được chia theo ngôi trong câu. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "book", với cách phát âm và chính tả khác, thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "buchen" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức, có nghĩa là "để chọn" hay "để đặt lên". Từ này phát sinh từ động từ "buchen" trong tiếng Đức cổ, "būhc" có nghĩa là "đặt" hay "ghi danh". Sự liên kết với nghĩa hiện tại nằm ở khả năng "chọn lựa" hoặc "đăng ký" một cái gì đó, thể hiện hành động tích cực trong việc thể hiện ý muốn hoặc đề xuất một sự lựa chọn cụ thể trong bối cảnh hiện đại.
Từ "buchen" là một từ tiếng Đức, có nghĩa là "đặt chỗ" hoặc "đăng ký". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng, vì bài kiểm tra tập trung chủ yếu vào tiếng Anh. Trong các tình huống thông thường, "buchen" thường xuất hiện trong ngành du lịch, khi người ta đặt vé máy bay, khách sạn hoặc tour du lịch. Thực tế, từ này cũng khá phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử, nơi nó liên quan đến việc đặt hàng trực tuyến. Sự sử dụng chính của "buchen" chủ yếu gắn liền với các hoạt động thương mại và dịch vụ liên quan đến đặt chỗ.