Bản dịch của từ Buck-toothed trong tiếng Việt
Buck-toothed

Buck-toothed (Adjective)
The buck-toothed boy was teased by his classmates.
Cậu bé có răng thò ra bị trêu chọc bởi bạn học.
The buck-toothed girl felt self-conscious about her smile.
Cô gái có răng thò ra cảm thấy tự ti về nụ cười của mình.
The buck-toothed man decided to get braces to fix his teeth.
Người đàn ông có răng thò quyết định đeo móc chỉnh răng để sửa răng.
Từ "buck-toothed" dùng để chỉ một đặc điểm hình thể của hàm răng, trong đó răng cửa mọc nhô ra hoặc lộ rõ, thường gây ảnh hưởng đến vẻ ngoài của một người. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình và thường mang sắc thái tiêu cực. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách dùng có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này thường sử dụng phổ biến hơn trong mô tả nhất thời hoặc chế giễu, trong khi ở Anh, nó có thể ít thông dụng hơn và mang tính chất trung tính hơn.
Từ "buck-toothed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "buck" (có nghĩa là "một con nai đực") và "toothed" (có nghĩa là "răng"). Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, dùng để chỉ hình dạng của răng nhô ra như răng của một con nai đực. Ngày nay, "buck-toothed" được sử dụng phổ biến để mô tả những người có răng cửa lớn hoặc nhô ra, thể hiện một nét đặc trưng trong hình dáng khuôn mặt. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự phát triển ngữ nghĩa từ hình ảnh động vật sang đặc điểm con người.
Từ "buck-toothed" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về miêu tả ngoại hình, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trong văn chương. Từ này dùng để chỉ người có hàm răng lồi ra, thể hiện sự không hoàn hảo trong thẩm mỹ hàm răng, thường gặp trong các tình huống mô tả nhân vật trong phim, truyện hoặc đánh giá ngoại hình những người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp