Bản dịch của từ Buck-toothed trong tiếng Việt

Buck-toothed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buck-toothed (Adjective)

bˈʌktˌud
bˈʌktˌud
01

Có hàm răng nổi bật và nhô ra.

Having prominent teeth that stick out.

Ví dụ

The buck-toothed boy was teased by his classmates.

Cậu bé có răng thò ra bị trêu chọc bởi bạn học.

The buck-toothed girl felt self-conscious about her smile.

Cô gái có răng thò ra cảm thấy tự ti về nụ cười của mình.

The buck-toothed man decided to get braces to fix his teeth.

Người đàn ông có răng thò quyết định đeo móc chỉnh răng để sửa răng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buck-toothed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buck-toothed

Không có idiom phù hợp