Bản dịch của từ Bucking trong tiếng Việt

Bucking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bucking (Verb)

bˈʌkɪŋ
bˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của buck.

Present participle and gerund of buck.

Ví dụ

The horse bucking scared the spectators at the rodeo.

Con ngựa đá lên khiến khán giả ở rodeo hoảng sợ.

She avoided bucking the trend by introducing a new approach.

Cô tránh việc đối mặt với xu hướng bằng cách giới thiệu một phương pháp mới.

Bucking traditions, the young couple decided to elope.

Phản đối truyền thống, cặp đôi trẻ quyết định trốn đi kết hôn.

Dạng động từ của Bucking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bucking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bucking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucking

Không có idiom phù hợp