Bản dịch của từ Bucking trong tiếng Việt

Bucking

Verb

Bucking (Verb)

bˈʌkɪŋ
bˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của buck

Present participle and gerund of buck

Ví dụ

The horse bucking scared the spectators at the rodeo.

Con ngựa đá lên khiến khán giả ở rodeo hoảng sợ.

She avoided bucking the trend by introducing a new approach.

Cô tránh việc đối mặt với xu hướng bằng cách giới thiệu một phương pháp mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucking

Không có idiom phù hợp