Bản dịch của từ Bucking trong tiếng Việt
Bucking

Bucking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của buck.
Present participle and gerund of buck.
The horse bucking scared the spectators at the rodeo.
Con ngựa đá lên khiến khán giả ở rodeo hoảng sợ.
She avoided bucking the trend by introducing a new approach.
Cô tránh việc đối mặt với xu hướng bằng cách giới thiệu một phương pháp mới.
Bucking traditions, the young couple decided to elope.
Phản đối truyền thống, cặp đôi trẻ quyết định trốn đi kết hôn.
Dạng động từ của Bucking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bucking |
Họ từ
Từ "bucking" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường liên quan đến hành động chống lại, phản kháng hoặc nhảy nhót, đặc biệt là trong bối cảnh cưỡi ngựa hoặc hoạt động thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "bucking" thường được sử dụng để chỉ việc một con ngựa nhảy lên hoặc lắc lư để vẩy người cưỡi, trong khi trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể sử dụng thêm trong ngữ cảnh kinh doanh để diễn tả việc phản đối một quyết định. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa căn bản.
Từ "bucking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "buck", xuất phát từ tiếng Anh cổ "buc" có nghĩa là "con đực". Tiếng Latinh có liên quan là "bucius", diễn tả hình ảnh sức mạnh và sự bướng bỉnh của động vật. Qua thời gian, "bucking" từng được sử dụng để mô tả hành động nhảy hoặc lắc lư mạnh mẽ, thường liên quan đến ngựa. Hôm nay, từ này không chỉ dùng để chỉ hành động của động vật mà còn áp dụng cho những thách thức hoặc sự phản kháng trong các tình huống xã hội khác.
Từ "bucking" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến động vật, đặc biệt là cưỡi ngựa, mô tả hành động của một con ngựa đang nhảy hoặc lắc lư để thoát khỏi người cưỡi. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi phản kháng hoặc chống lại một quy tắc, như trong ngữ cảnh thể thao hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp