Bản dịch của từ Buckings trong tiếng Việt
Buckings
Noun [U/C]
Buckings (Noun)
01
Số nhiều của xô.
Plural of bucking.
Ví dụ
The buckings of the economy affected many small businesses in 2023.
Sự biến động của nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ vào năm 2023.
There were no significant buckings in the social market last quarter.
Không có sự biến động đáng kể nào trong thị trường xã hội quý trước.
What are the main buckings affecting social trends in 2023?
Những biến động chính nào ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trong năm 2023?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Buckings
Không có idiom phù hợp