Bản dịch của từ Buckings trong tiếng Việt
Buckings

Buckings (Noun)
Số nhiều của xô.
Plural of bucking.
The buckings of the economy affected many small businesses in 2023.
Sự biến động của nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ vào năm 2023.
There were no significant buckings in the social market last quarter.
Không có sự biến động đáng kể nào trong thị trường xã hội quý trước.
What are the main buckings affecting social trends in 2023?
Những biến động chính nào ảnh hưởng đến xu hướng xã hội trong năm 2023?
Họ từ
"Buckings" là một từ có nguồn gốc từ động từ "to buck", có nghĩa là nhảy lên hoặc cao lên. Trong ngữ cảnh nhất định, nó có thể chỉ hành động hoặc tình trạng của một con vật, thường là ngựa, khi nó cố gắng văng người cưỡi ra. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc liên quan đến chăn nuôi thú. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, mặc dù người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "bucking" nhiều hơn trong văn cảnh bình thường.
Từ "buckings" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to buck", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bucare", nghĩa là "để nhảy". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả hành động của một con ngựa nhảy, biểu thị sự kháng cự hoặc phản kháng. Trong bối cảnh hiện tại, "buckings" thường chỉ hoạt động nhảy, lắc lư, và chủ yếu được áp dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi và trong các môn thể thao liên quan đến ngựa, phản ánh sự dựa dẫm vào nguồn gốc nguyên thủy của từ này.
Từ "buckings" không phổ biến trong các bối cảnh học thuật của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh hoặc mô tả hành động của một con ngựa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương tiện giao thông hoặc hoạt động ngoài trời như cưỡi ngựa. Tóm lại, "buckings" thường thiếu trong ngữ cảnh học thuật chính thức và nhiều khả năng bị giới hạn trong các tình huống liên quan đến thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp