Bản dịch của từ Buckshot trong tiếng Việt
Buckshot

Buckshot (Noun)
The police found buckshot at the crime scene last night.
Cảnh sát đã tìm thấy đạn buckshot tại hiện trường vụ án tối qua.
The investigation did not reveal any buckshot in the suspect's home.
Cuộc điều tra không phát hiện bất kỳ đạn buckshot nào trong nhà nghi phạm.
Did the hunters use buckshot during the social event last weekend?
Những thợ săn có sử dụng đạn buckshot trong sự kiện xã hội cuối tuần qua không?
Buckshot là một loại đạn được sử dụng trong súng săn, thường được nạp trong các loại vũ khí như súng shotgun. Nó bao gồm nhiều viên đạn nhỏ, giúp tăng cường khả năng tấn công mục tiêu lớn hoặc trong khoảng cách gần. Trong tiếng Anh, "buckshot" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, kiểu viết và truyền đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và chiến thuật săn bắn từng vùng.
Từ "buckshot" có nguồn gốc từ hai thành phần: "buck" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là một con hưu (buck), và "shot" từ tiếng anh nghĩa là viên đạn. Từ này được sử dụng để chỉ loại đạn hình cầu lớn thường dùng trong súng săn để bắn động vật lớn. Kể từ thế kỷ 19, "buckshot" đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn trong quân sự và săn bắn, phản ánh sự chuyển biến trong cách sử dụng và thuật ngữ về vũ khí.
"Buckshot" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực đạn dược, chỉ loại đạn có kích thước lớn được sử dụng trong súng trường để săn bắn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, quân sự hoặc hoạt động thể thao bắn súng. Trong tiếng Anh thông thường, "buckshot" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thiết bị săn bắn hoặc trong văn hóa đại chúng liên quan đến phim ảnh và trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp