Bản dịch của từ Buckshot trong tiếng Việt

Buckshot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckshot (Noun)

bˈʌkʃɑt
bˈʌkʃɑt
01

Đạn chì thô được sử dụng trong đạn súng ngắn.

Coarse lead shot used in shotgun shells.

Ví dụ

The police found buckshot at the crime scene last night.

Cảnh sát đã tìm thấy đạn buckshot tại hiện trường vụ án tối qua.

The investigation did not reveal any buckshot in the suspect's home.

Cuộc điều tra không phát hiện bất kỳ đạn buckshot nào trong nhà nghi phạm.

Did the hunters use buckshot during the social event last weekend?

Những thợ săn có sử dụng đạn buckshot trong sự kiện xã hội cuối tuần qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckshot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.