Bản dịch của từ Buffaloed trong tiếng Việt
Buffaloed

Buffaloed (Verb)
Để đe dọa, gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa.
To intimidate confuse or outwit.
The loud argument buffaloed the guests at the wedding reception.
Cuộc cãi vã lớn đã khiến khách mời tại tiệc cưới hoảng sợ.
The complex rules did not buffalo the students during the debate.
Các quy tắc phức tạp không làm các sinh viên hoang mang trong buổi tranh luận.
Did the unexpected news buffalo the community leaders last month?
Tin tức bất ngờ có làm các lãnh đạo cộng đồng hoảng sợ tháng trước không?
Họ từ
Từ "buffaloed" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là bị lừa dối hoặc áp đảo bởi sự đe dọa hoặc sức mạnh của người khác. Từ này xuất phát từ việc sử dụng hình ảnh về loài bò rừng (buffalo) để miêu tả cảm giác khi một người bị khiến cho cảm thấy hoảng sợ hoặc bất lực. Trong tiếng Anh Mỹ, "buffalo" có thể sử dụng để chỉ cả động từ và danh từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu hiện diện dưới dạng động từ với cách sử dụng ít phổ biến hơn.
Từ "buffaloed" xuất phát từ động từ "buffalo", có nguồn gốc từ từ "buffalo" trong tiếng Anh cổ, được mượn từ tiếng phương ngữ Mỹ có nghĩa là "ngựa hoang". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc làm cho một người sợ hãi hoặc bối rối. Trong ngữ cảnh hiện nay, "buffaloed" mô tả trạng thái bị lừa dối hoặc áp đảo, phản ánh sự chuyển biến trong nghĩa vật lý sang trạng thái tâm lý, thể hiện sự bất lực trước sức mạnh hoặc trí tuệ của người khác.
Từ "buffaloed" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, rất ít khả năng từ này xuất hiện trong bài đọc, viết, nghe hoặc nói. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như ngôn ngữ hàng ngày hoặc văn chương, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc làm cho ai đó bối rối. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, mang tính chất chế nhạo hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp