Bản dịch của từ Buffaloed trong tiếng Việt

Buffaloed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffaloed (Verb)

bˈʌfəlˌoʊd
bˈʌfəlˌoʊd
01

Để đe dọa, gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa.

To intimidate confuse or outwit.

Ví dụ

The loud argument buffaloed the guests at the wedding reception.

Cuộc cãi vã lớn đã khiến khách mời tại tiệc cưới hoảng sợ.

The complex rules did not buffalo the students during the debate.

Các quy tắc phức tạp không làm các sinh viên hoang mang trong buổi tranh luận.

Did the unexpected news buffalo the community leaders last month?

Tin tức bất ngờ có làm các lãnh đạo cộng đồng hoảng sợ tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffaloed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffaloed

Không có idiom phù hợp