Bản dịch của từ Bugged trong tiếng Việt

Bugged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugged (Verb)

bˈʌgd
bˈʌgd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lỗi.

Simple past and past participle of bug.

Ví dụ

The technical issue bugged the entire team during the presentation.

Vấn đề kỹ thuật làm phiền cả đội trong buổi thuyết trình.

The software update didn't bug the users as much as expected.

Cập nhật phần mềm không làm phiền người dùng như dự kiến.

Did the unexpected error bug you while writing your IELTS essay?

Lỗi bất ngờ có làm bạn phiền khi viết bài luận IELTS không?

Dạng động từ của Bugged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.