Bản dịch của từ Bugged trong tiếng Việt
Bugged

Bugged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lỗi.
Simple past and past participle of bug.
The technical issue bugged the entire team during the presentation.
Vấn đề kỹ thuật làm phiền cả đội trong buổi thuyết trình.
The software update didn't bug the users as much as expected.
Cập nhật phần mềm không làm phiền người dùng như dự kiến.
Did the unexpected error bug you while writing your IELTS essay?
Lỗi bất ngờ có làm bạn phiền khi viết bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Bugged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bugging |
Họ từ
Từ "bugged" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị giám sát, nghe lén hoặc ghi âm mà không có sự đồng ý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "bugged" cũng có thể được hiểu là phần mềm hoặc hệ thống gặp lỗi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt cụ thể. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong báo chí và phương tiện truyền thông là đáng kể.
Từ "bugged" có nguồn gốc từ động từ "bug", xuất phát từ tiếng Latinh "bugia", có nghĩa là "một thứ mà gây hoảng sợ". Thuật ngữ này đã phát triển thành nghĩa đen chỉ việc bị côn trùng, và sau đó được áp dụng trong lĩnh vực điện tử để chỉ việc nghe lén. Trong bối cảnh hiện nay, "bugged" thường dùng để chỉ việc bị theo dõi một cách không mong muốn, phản ánh sự thiếu riêng tư và an ninh trong giao tiếp.
Từ "bugged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và an ninh cá nhân, chỉ tình trạng thiết bị hoặc hệ thống bị nhiễm virus hoặc theo dõi một cách trái phép. Trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể gặp trong bối cảnh thảo luận về an ninh kỹ thuật số hoặc khi bàn luận về các vấn đề công nghệ. Thông thường, "bugged" được sử dụng trong các tình huống dẫn chứng hoặc phân tích về sự riêng tư và bảo mật thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp