Bản dịch của từ Bugging trong tiếng Việt

Bugging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugging (Verb)

bˈʌgɪŋ
bˈʌgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bug.

Present participle and gerund of bug.

Ví dụ

The constant bugging of his friends annoyed him.

Sự quấy rối liên tục từ những người bạn của anh ta làm anh ta bực mình.

She stopped bugging her sister about borrowing her clothes.

Cô ấy ngừng quấy rối chị gái về việc mượn quần áo của cô ấy.

The kids were bugging their parents to take them to the park.

Những đứa trẻ đã quấy rối bố mẹ để chở họ đến công viên.

Dạng động từ của Bugging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.