Bản dịch của từ Bugging trong tiếng Việt
Bugging

Bugging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bug.
Present participle and gerund of bug.
The constant bugging of his friends annoyed him.
Sự quấy rối liên tục từ những người bạn của anh ta làm anh ta bực mình.
She stopped bugging her sister about borrowing her clothes.
Cô ấy ngừng quấy rối chị gái về việc mượn quần áo của cô ấy.
The kids were bugging their parents to take them to the park.
Những đứa trẻ đã quấy rối bố mẹ để chở họ đến công viên.
Dạng động từ của Bugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bugging |
Họ từ
Từ "bugging" trong tiếng Anh thường chỉ hành động lén lút ghi âm hoặc theo dõi thông tin từ xa, thường nhằm mục đích gian lận hoặc thu thập thông tin một cách trái phép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "bugging" có thể còn được dùng trong ngữ cảnh bệnh lý, chỉ trạng thái lo âu hay khó chịu do vòi cứng, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu ám chỉ hoạt động gián điệp.
Từ "bugging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bug", xuất phát từ tiếng Latin "bugia", có nghĩa là "con bọ" hoặc "sự phiền nhiễu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc gây rối, làm phiền. Dần dần, "bugging" chuyển sang nghĩa cụ thể hơn, thường liên quan đến việc theo dõi lén lút hoặc ghi âm trái phép, phản ánh sự tác động tiêu cực mà hành động này gây ra đối với quyền riêng tư và an ninh cá nhân.
Từ "bugging" trong bối cảnh của IELTS có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc phạm trù xã hội. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về âm thanh hoặc truyền thông. Trong các lĩnh vực khác, "bugging" thường đề cập đến hành vi theo dõi hoặc ghi âm bí mật, phổ biến trong các thảo luận liên quan đến an ninh và quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp