Bản dịch của từ Building site trong tiếng Việt

Building site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building site (Noun)

bˈɪldɨŋ sˈaɪt
bˈɪldɨŋ sˈaɪt
01

Nơi đang diễn ra việc xây dựng hoặc cải tạo các tòa nhà.

A place where construction or renovation of buildings is taking place.

Ví dụ

The new building site near my house is very noisy.

Công trường xây dựng mới gần nhà tôi rất ồn ào.

The building site does not allow visitors for safety reasons.

Công trường xây dựng không cho phép khách tham quan vì lý do an toàn.

Is the building site open to the public on weekends?

Công trường xây dựng có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

02

Một vị trí cụ thể được chỉ định cho các dự án xây dựng.

A specific location designated for building projects.

Ví dụ

The new community center is a busy building site in our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới là một công trường xây dựng bận rộn trong khu phố chúng tôi.

There isn't a building site near my school for new projects.

Không có công trường xây dựng nào gần trường tôi cho các dự án mới.

Is the building site for the park renovation open to the public?

Công trường xây dựng cho việc cải tạo công viên có mở cửa cho công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] The maps show the current and layout of a college, and the proposed future changes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with Building site

Không có idiom phù hợp