Bản dịch của từ Buko trong tiếng Việt

Buko

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buko (Noun)

bˈukoʊ
bˈukoʊ
01

Thịt sền sệt của quả dừa chưa chín (vỏ xanh).

The gelatinous flesh of an unripe greenhusked coconut.

Ví dụ

Buko is a popular ingredient in Filipino desserts like halo-halo.

Buko là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Philippines như halo-halo.

Many people do not know buko is also nutritious and delicious.

Nhiều người không biết buko cũng bổ dưỡng và ngon miệng.

Is buko used in traditional dishes in your country or region?

Buko có được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buko/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buko

Không có idiom phù hợp