Bản dịch của từ Buko trong tiếng Việt
Buko

Buko (Noun)
Buko is a popular ingredient in Filipino desserts like halo-halo.
Buko là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Philippines như halo-halo.
Many people do not know buko is also nutritious and delicious.
Nhiều người không biết buko cũng bổ dưỡng và ngon miệng.
Is buko used in traditional dishes in your country or region?
Buko có được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở đất nước bạn không?
"Buko" là một từ tiếng Philippines, dùng để chỉ cơm dừa non, tức là phần thịt và nước của quả dừa còn non. Trong văn hóa Philippines, buko được coi là một món ăn phổ biến, thường được sử dụng trong các món tráng miệng, sinh tố và các loại thức uống. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do nét văn hóa đặc trưng của từng vùng.
Từ "buko" bắt nguồn từ tiếng Tagalog, một ngôn ngữ của Philippines. Trong tiếng Tagalog, "buko" có nghĩa là "dừa non" hoặc "dừa xanh". Từ nguyên có thể có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Malayo-Polynesian, có liên quan đến văn hóa ẩm thực và truyền thống sử dụng dừa trong đời sống hàng ngày. Ngày nay, "buko" không chỉ đề cập đến trái dừa mà còn được sử dụng để chỉ các món ăn và đồ uống chế biến từ nước dừa, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với văn hóa địa phương.
Từ "buko" thường không xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là do đây là một từ gốc Tagalog có nghĩa là dừa non. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này gần như không có tần suất sử dụng. Tuy nhiên, trong các tình huống văn hóa ẩm thực hoặc khi thảo luận về các món ăn Philippines, "buko" có thể được sử dụng khi đề cập đến các món ăn và đồ uống làm từ dừa non.