Bản dịch của từ Bulkier trong tiếng Việt
Bulkier

Bulkier (Adjective)
The bulkier furniture takes up more space in the living room.
Nội thất lớn hơn chiếm nhiều không gian hơn trong phòng khách.
The bulkier items are not easy to move during the event.
Những món đồ lớn hơn thì không dễ di chuyển trong sự kiện.
Are bulkier clothes more popular in winter than in summer?
Quần áo lớn hơn có phổ biến hơn vào mùa đông so với mùa hè không?
Dạng tính từ của Bulkier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bulky Cồng kềnh | Bulkier Cồng kềnh hơn | Bulkiest Cồng kềnh nhất |
Họ từ
Từ "bulkier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "bulky", có nghĩa là to lớn, nặng nề hoặc đồ sộ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả kích thước của đối tượng, thường mang hàm ý về sự khó khăn trong việc di chuyển hoặc xử lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bulkier" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do thói quen văn hóa và phong cách sống.
Từ "bulkier" xuất phát từ gốc Latin "bulk" có nghĩa là "khối lượng" hoặc "kích thước lớn". "Bulk" được phát triển từ tiếng Anh Trung cổ "bulke", có liên quan đến việc mô tả một tình trạng nặng nề hoặc đồ sộ. Qua thời gian, hậu tố "-ier" được thêm vào để hình thành tính từ so sánh, nhấn mạnh đến tính chất lớn hơn về kích thước hoặc khối lượng. Hiện tại, "bulkier" thường được sử dụng để mô tả vật thể hay cơ thể có kích thước lớn một cách rõ rệt hơn so với tiêu chuẩn.
Từ "bulkier" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng, kích thước hoặc tính chất của đồ vật, đặc biệt là khi so sánh. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về thời trang, kiến trúc hoặc thiết bị, nhấn mạnh vào sự lớn hơn hoặc nặng nề hơn so với các đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp