Bản dịch của từ Bulletproof vest trong tiếng Việt
Bulletproof vest

Bulletproof vest (Noun)
The police wear bulletproof vests during dangerous operations in the city.
Cảnh sát mặc áo giáp chống đạn trong các chiến dịch nguy hiểm ở thành phố.
Many civilians do not own bulletproof vests for personal safety.
Nhiều công dân không sở hữu áo giáp chống đạn để đảm bảo an toàn cá nhân.
Do security guards need bulletproof vests for their daily work?
Các bảo vệ có cần áo giáp chống đạn cho công việc hàng ngày không?
Áo giáp chống đạn, hay còn gọi là "bulletproof vest" trong tiếng Anh, là một loại trang phục bảo vệ được thiết kế để ngăn chặn viên đạn và các vật sắc nhọn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "stab vest" để chỉ áo giáp chống đâm. Áo giáp chống đạn thường được sử dụng trong các hoạt động quân sự, thực thi pháp luật và bảo vệ cá nhân tại các vùng chiến sự hoặc tình huống tiềm ẩn nguy hiểm.
Từ "bulletproof vest" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bullet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bullete", nghĩa là viên đạn, và "proof" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", nghĩa là kiểm tra hoặc thử nghiệm. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chức năng chính của sản phẩm: bảo vệ khỏi sự tấn công của viên đạn. Lịch sử phát triển áo giáp bảo vệ bắt nguồn từ nhu cầu an toàn trong chiến tranh và thực thi pháp luật, và ngày nay, áo giáp này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực bảo vệ cá nhân và an ninh.
Áo giáp chống đạn là thuật ngữ thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và hiếm hoi của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh an ninh, quân sự hay pháp luật, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc trong các câu chuyện điều tra tội phạm. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các cuộc thảo luận về an toàn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp