Bản dịch của từ Bulletproof vest trong tiếng Việt

Bulletproof vest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulletproof vest (Noun)

bˈʊlɪtpɹuf vɛst
bˈʊlɪtpɹuf vɛst
01

Một bộ quần áo mặc trên thân để bảo vệ khỏi đạn.

A garment worn over the torso that protects against projectiles.

Ví dụ

The police wear bulletproof vests during dangerous operations in the city.

Cảnh sát mặc áo giáp chống đạn trong các chiến dịch nguy hiểm ở thành phố.

Many civilians do not own bulletproof vests for personal safety.

Nhiều công dân không sở hữu áo giáp chống đạn để đảm bảo an toàn cá nhân.

Do security guards need bulletproof vests for their daily work?

Các bảo vệ có cần áo giáp chống đạn cho công việc hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulletproof vest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulletproof vest

Không có idiom phù hợp