Bản dịch của từ Bullheaded trong tiếng Việt
Bullheaded

Bullheaded (Adjective)
Quyết tâm một cách ngoan cố và thiếu suy nghĩ.
Determined in an obstinate and unthinking way.
The bullheaded approach of John often leads to social misunderstandings.
Cách tiếp cận cứng đầu của John thường dẫn đến hiểu lầm xã hội.
Many bullheaded individuals ignore advice from others in social situations.
Nhiều cá nhân cứng đầu phớt lờ lời khuyên từ người khác trong tình huống xã hội.
Is being bullheaded beneficial in resolving social conflicts effectively?
Liệu việc cứng đầu có lợi trong việc giải quyết xung đột xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Tính từ "bullheaded" chỉ một người cứng đầu, bướng bỉnh và không dễ thay đổi ý kiến hay quan điểm của mình dù có lý do hợp lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể được hiểu theo nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu linh hoạt trong tư duy. Trong khi đó, từ tương đương trong tiếng Anh Anh là "stubborn", nhưng từ này có thể không mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ như "bullheaded".
Từ "bullheaded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bull" (bò) và "headed" (đầu), xuất phát từ hình ảnh của một con bò với đặc điểm tính cách cứng đầu. Trước đây, từ này sử dụng để mô tả những người có tính cách ngoan cố, không chịu thay đổi quan điểm. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ những cá nhân cứng đầu, không dễ bị thuyết phục, phản ánh sự bướng bỉnh trong hành vi và suy nghĩ.
Từ "bullheaded" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả tính cách, thể hiện sự cứng đầu hoặc bướng bỉnh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện hơn trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quan điểm cá nhân hoặc tranh luận. Tuy nhiên, tần suất sử dụng ở các phần nghe và đọc có thể thấp hơn, do đặc thù ngôn ngữ cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả những hành vi không linh hoạt trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp