Bản dịch của từ Bullheaded trong tiếng Việt

Bullheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullheaded (Adjective)

bˈʊlhˈɛdɪd
bˈʊlhˈɛdɪd
01

Quyết tâm một cách ngoan cố và thiếu suy nghĩ.

Determined in an obstinate and unthinking way.

Ví dụ

The bullheaded approach of John often leads to social misunderstandings.

Cách tiếp cận cứng đầu của John thường dẫn đến hiểu lầm xã hội.

Many bullheaded individuals ignore advice from others in social situations.

Nhiều cá nhân cứng đầu phớt lờ lời khuyên từ người khác trong tình huống xã hội.

Is being bullheaded beneficial in resolving social conflicts effectively?

Liệu việc cứng đầu có lợi trong việc giải quyết xung đột xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullheaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullheaded

Không có idiom phù hợp