Bản dịch của từ Bulling trong tiếng Việt
Bulling

Bulling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bull.
Present participle and gerund of bull.
Bulling is a serious issue in schools.
Bulling là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.
Students should not engage in bulling behavior.
Học sinh không nên tham gia vào hành vi bulling.
Is bulling common in your country's educational system?
Bulling phổ biến trong hệ thống giáo dục của quốc gia bạn không?
Họ từ
"Bulling" là thuật ngữ chỉ hành vi bắt nạt, thường diễn ra trong môi trường học đường hoặc nơi làm việc, gây tổn thương tâm lý cho nạn nhân. Trong tiếng Anh, "bullying" được sử dụng phổ biến hơn, với cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng: "bulling" ít phổ biến hơn và chủ yếu gặp trong các tài liệu nghiên cứu về tâm lý học hoặc giáo dục. Hành vi này có thể bao gồm lời nói, hành động hoặc các hình thức quấy rối khác.
Từ "bulling" xuất phát từ tiếng Anh "to bully", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "boel", nghĩa là "kẻ lừa dối". Trong thế kỷ 17, từ này được dùng để chỉ người yêu thương hoặc đối xử tốt, nhưng dần dần chuyển nghĩa sang hành động quấy rối và áp bức. Hiện tại, "bulling" thể hiện hành vi bạo lực, bắt nạt, và làm tổn thương tâm lý người khác, phản ánh sự phát triển tiêu cực trong mối quan hệ xã hội.
Thuật ngữ "bullying" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các tình huống xã hội thường được thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, từ này được liên kết với nghiên cứu về tâm lý học trẻ em và hành vi xã hội. Ngoài ra, "bullying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, sức khỏe tâm thần và chính sách xã hội nhằm đánh giá tác động tiêu cực của hành vi bạo lực và phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
