Bản dịch của từ Bulling trong tiếng Việt

Bulling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulling (Verb)

ˈbʊ.lɪŋ
ˈbʊ.lɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bull.

Present participle and gerund of bull.

Ví dụ

Bulling is a serious issue in schools.

Bulling là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.

Students should not engage in bulling behavior.

Học sinh không nên tham gia vào hành vi bulling.

Is bulling common in your country's educational system?

Bulling phổ biến trong hệ thống giáo dục của quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] For example, imagine the difference between watching the famous running of the in Spain on YouTube and actually taking part in the festival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020

Idiom with Bulling

Không có idiom phù hợp