Bản dịch của từ Bullshitted trong tiếng Việt

Bullshitted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullshitted (Verb)

bˈʊlʃtaɪtəd
bˈʊlʃtaɪtəd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của nhảm nhí.

Past tense and past participle of bullshit.

Ví dụ

They bullshitted about their weekend plans during the meeting yesterday.

Họ đã nói nhảm về kế hoạch cuối tuần trong cuộc họp hôm qua.

She did not bullshitted her way through the social event.

Cô ấy đã không nói nhảm trong sự kiện xã hội.

Did he bullshitted his answers during the group discussion last week?

Liệu anh ấy đã nói nhảm trong phần trả lời của mình tuần trước không?

Dạng động từ của Bullshitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bullshit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bullshitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bullshitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bullshits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bullshitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullshitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullshitted

Không có idiom phù hợp