Bản dịch của từ Bullshitted trong tiếng Việt
Bullshitted

Bullshitted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của nhảm nhí.
Past tense and past participle of bullshit.
They bullshitted about their weekend plans during the meeting yesterday.
Họ đã nói nhảm về kế hoạch cuối tuần trong cuộc họp hôm qua.
She did not bullshitted her way through the social event.
Cô ấy đã không nói nhảm trong sự kiện xã hội.
Did he bullshitted his answers during the group discussion last week?
Liệu anh ấy đã nói nhảm trong phần trả lời của mình tuần trước không?
Dạng động từ của Bullshitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bullshit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullshitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullshitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullshits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullshitting |
Họ từ
"Bullshitted" là từ lóng trong tiếng Anh, thuộc dạng quá khứ của động từ "bullshit", nghĩa là nói dối hoặc đưa ra thông tin sai lệch một cách vô trách nhiệm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, thể hiện sự khinh thường cho những lời nói không có căn cứ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "bullshitted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "bullshit", có thể xuất phát từ sự kết hợp của từ "bull" (bò) và "shit" (phân). Cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa là nói điều ngớ ngẩn, thiếu căn cứ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất phê phán, chỉ trích những luận điểm thiếu thuyết phục trong giao tiếp, gắn liền với sự lừa dối và không chân thật trong ngôn ngữ.
Từ "bullshitted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể không được chấp nhận do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "bullshitted" được sử dụng để chỉ việc nói dối hoặc làm rõ một vấn đề mà không có căn cứ vững chắc. Hơn nữa, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, phê bình cá nhân, hoặc trong bối cảnh văn hóa phổ thông.