Bản dịch của từ Bulwark trong tiếng Việt

Bulwark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulwark (Noun)

bˈʊlwɝˌks
bˈʊlwɝˌks
01

Một bức tường phòng thủ.

A defensive wall.

Ví dụ

The strong community is a bulwark against loneliness and isolation.

Cộng đồng mạnh mẽ là một bức tường phòng thủ chống lại cô đơn và cô lập.

Without friends, she felt like there was no bulwark protecting her.

Thiếu bạn bè, cô ấy cảm thấy như không có bức tường phòng thủ bảo vệ mình.

Is a close-knit society a bulwark against mental health issues?

Một xã hội gắn kết có phải là một bức tường phòng thủ chống lại vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Dạng danh từ của Bulwark (Noun)

SingularPlural

Bulwark

Bulwarks

Bulwark (Verb)

bˈʊlwɝˌks
bˈʊlwɝˌks
01

Phòng thủ bằng một bức tường.

Defend with a wall.

Ví dụ

She used social media to bulwark her reputation against false accusations.

Cô ấy đã sử dụng mạng xã hội để bảo vệ uy tín của mình chống lại những cáo buộc sai lệch.

He didn't bulwark his argument with any valid evidence during the debate.

Anh ấy không bảo vệ lập luận của mình bằng bất kỳ bằng chứng hợp lý nào trong cuộc tranh luận.

Did they bulwark their IELTS speaking topics with personal experiences?

Họ có bảo vệ chủ đề nói IELTS của mình bằng kinh nghiệm cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulwark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulwark

Không có idiom phù hợp