Bản dịch của từ Bulwark trong tiếng Việt
Bulwark

Bulwark (Noun)
The strong community is a bulwark against loneliness and isolation.
Cộng đồng mạnh mẽ là một bức tường phòng thủ chống lại cô đơn và cô lập.
Without friends, she felt like there was no bulwark protecting her.
Thiếu bạn bè, cô ấy cảm thấy như không có bức tường phòng thủ bảo vệ mình.
Is a close-knit society a bulwark against mental health issues?
Một xã hội gắn kết có phải là một bức tường phòng thủ chống lại vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Dạng danh từ của Bulwark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulwark | Bulwarks |
Bulwark (Verb)
She used social media to bulwark her reputation against false accusations.
Cô ấy đã sử dụng mạng xã hội để bảo vệ uy tín của mình chống lại những cáo buộc sai lệch.
He didn't bulwark his argument with any valid evidence during the debate.
Anh ấy không bảo vệ lập luận của mình bằng bất kỳ bằng chứng hợp lý nào trong cuộc tranh luận.
Did they bulwark their IELTS speaking topics with personal experiences?
Họ có bảo vệ chủ đề nói IELTS của mình bằng kinh nghiệm cá nhân không?
Họ từ
"Bulwark" là một danh từ chỉ một cấu trúc kiên cố hoặc phương tiện bảo vệ chống lại các mối đe dọa, thường liên quan đến quân sự hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, ám chỉ sự bảo vệ cho một lý tưởng hoặc nguyên tắc. Không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "bulwark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulwarkum", nghĩa là "tường bảo vệ" hoặc "một công trình bảo vệ". Nó được vay mượn vào tiếng Anh trong thế kỷ 15, phục vụ để chỉ các cấu trúc xây dựng dùng để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công hoặc xâm lược. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả bất kỳ yếu tố nào có chức năng bảo vệ hoặc chống lại sự đe dọa, phản ánh sự phát triển từ khái niệm bảo vệ vật lý sang bảo vệ tinh thần hoặc xã hội.
Từ "bulwark" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nhưng xuất hiện nhiều hơn trong Writing và Reading, thường liên quan đến chủ đề bảo vệ hoặc phòng thủ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc hoặc ẩn dụ cho các biện pháp bảo vệ xã hội, chính trị, hoặc tâm lý trước các mối đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp