Bản dịch của từ Bulwarked trong tiếng Việt
Bulwarked

Bulwarked (Verb)
The community bulwarked their neighborhood against crime with a security system.
Cộng đồng đã bảo vệ khu phố của họ chống tội phạm bằng hệ thống an ninh.
They did not bulwark their social events from negative influences last year.
Họ đã không bảo vệ các sự kiện xã hội của mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực năm ngoái.
Did the city bulwark its public spaces against vandalism effectively?
Thành phố có bảo vệ các không gian công cộng khỏi sự phá hoại một cách hiệu quả không?
Bulwarked (Adjective)
Được bảo vệ hoặc bảo vệ bằng một bức tường thành.
Protected or defended with a bulwark.
The community bulwarked itself against discrimination during the 2020 protests.
Cộng đồng đã bảo vệ chính nó chống lại sự phân biệt trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The neighborhood was not bulwarked from rising crime rates last year.
Khu phố không được bảo vệ khỏi tỷ lệ tội phạm gia tăng năm ngoái.
How was the community bulwarked against social injustice in 2021?
Cộng đồng đã được bảo vệ như thế nào trước bất công xã hội năm 2021?
Họ từ
Từ "bulwarked" là hình thức phân từ quá khứ của động từ "bulwark", có nghĩa là bảo vệ hoặc ngăn chặn khỏi một mối đe dọa. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "bulwark" thường chỉ các công trình bảo vệ, như tường thành. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này mang tính formal và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị để chỉ biện pháp bảo vệ mạnh mẽ.
Từ "bulwarked" xuất phát từ gốc Latin "bulwark", được tạo thành từ các yếu tố "bull" (tường) và "werc" (tạo thành, xây dựng). Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ những công trình phòng thủ xây dựng nhằm bảo vệ khỏi sự tấn công, thường liên quan đến chiến tranh. Ngày nay, "bulwarked" ám chỉ những thứ được bảo vệ hoặc củng cố, thể hiện sự bảo đảm vững chắc trong các tình huống khác nhau, từ vật lý đến tinh thần.
Từ "bulwarked" (bảo vệ, phòng vệ) không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do nội dung chủ yếu liên quan đến giao tiếp hàng ngày và kiến thức cơ bản. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "bulwarked" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các biện pháp phòng vệ trong chính trị hoặc xã hội. Trong các văn bản học thuật, từ này thường dùng để chỉ sự bảo vệ vững chắc trước sự tấn công hoặc đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp